Bản dịch của từ Flipped-out trong tiếng Việt
Flipped-out

Flipped-out (Adjective)
Everyone flipped-out when Taylor Swift announced her concert in May.
Mọi người đã rất phấn khích khi Taylor Swift công bố buổi hòa nhạc vào tháng Năm.
She didn't flipped-out about the surprise party for her birthday.
Cô ấy không quá phấn khích về bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của mình.
Did you see how they flipped-out during the football match yesterday?
Bạn có thấy họ đã phấn khích như thế nào trong trận bóng đá hôm qua không?
Từ "flipped-out" là một tính từ mô tả trạng thái tâm lý của một người khi trở nên rất lo lắng, tức giận hoặc mất kiểm soát. Nguyên gốc từ tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Mỹ và không phổ biến trong văn viết chính thức. Trong ngữ cảnh nói, "flipped-out" thường mang sắc thái không chính thức, dùng để chỉ phản ứng mạnh mẽ trước một tình huống nào đó. Không có phiên bản tiếng Anh Anh nào cho từ này, tuy nhiên, người nói Anh thường sử dụng các từ khác như "freaked out" để diễn tả trạng thái tương tự.
Từ "flipped-out" bắt nguồn từ hình thức động từ "flip", có nguồn gốc từ tiếng Latin "flippare", có nghĩa là "lật". Trong ngữ cảnh hiện đại, "flipped-out" thường diễn tả trạng thái tâm lý mất kiểm soát hoặc hoảng loạn. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự chuyển biến từ hành động vật lý "lật" sang cảm xúc, nhấn mạnh sự đột ngột và mạnh mẽ trong phản ứng của con người trước những tình huống bất ngờ hoặc căng thẳng.
Từ "flipped-out" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong ngữ cảnh viết và nghe, nơi những từ ngữ trang trọng hơn thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn hóa phổ thông, thể hiện trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, như sự hoảng loạn hoặc thất vọng. Nó phù hợp trong các tình huống miêu tả phản ứng vượt quá ngưỡng bình thường, như trong mối quan hệ cá nhân hoặc tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp