Bản dịch của từ Floccinaucinihilipilificate trong tiếng Việt

Floccinaucinihilipilificate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floccinaucinihilipilificate (Verb)

01

(thông tục) mô tả, đánh giá hoặc coi cái gì đó là vô giá trị.

Colloquial to describe estimate or regard something as worthless.

Ví dụ

She always floccinaucinihilipilificates her classmates' ideas during group discussions.

Cô ấy luôn coi nhẹ ý kiến của bạn học trong nhóm thảo luận.

It's not helpful to floccinaucinihilipilificate others' contributions in a team.

Không có ích khi coi nhẹ đóng góp của người khác trong nhóm.

Do you think it's right to floccinaucinihilipilificate someone's hard work like that?

Bạn có nghĩ rằng việc coi nhẹ công sức của ai đó như vậy là đúng không?

She always floccinaucinihilipilificates her friend's opinions during group discussions.

Cô ấy luôn coi ý kiến của bạn bè là vô giá trị trong các cuộc thảo luận nhóm.

Don't floccinaucinihilipilificate the importance of feedback in improving writing skills.

Đừng coi thấp tầm quan trọng của phản hồi trong việc cải thiện kỹ năng viết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/floccinaucinihilipilificate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floccinaucinihilipilificate

Không có idiom phù hợp