Bản dịch của từ Floordrobe trong tiếng Việt
Floordrobe
Noun [U/C]
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Floordrobe (Noun)
Ví dụ
Her floordrobe was a mess, with clothes scattered everywhere.
Tủ quần áo trên sàn nhà của cô ấy lộn xộn, quần áo rải rác khắp nơi.
He promised not to have a floordrobe, but he failed.
Anh ấy hứa không để tủ quần áo trên sàn nhà, nhưng anh ấy thất bại.
Is having a floordrobe a common habit among teenagers nowadays?
Việc để tủ quần áo trên sàn nhà là thói quen phổ biến giữa giới trẻ ngày nay phải không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Floordrobe
Không có idiom phù hợp