Bản dịch của từ Floordrobe trong tiếng Việt

Floordrobe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floordrobe (Noun)

01

Một đống quần áo bừa bộn còn sót lại trên sàn phòng.

An untidy heap of discarded clothing left on the floor of a room.

Ví dụ

Her floordrobe was a mess, with clothes scattered everywhere.

Tủ quần áo trên sàn nhà của cô ấy lộn xộn, quần áo rải rác khắp nơi.

He promised not to have a floordrobe, but he failed.

Anh ấy hứa không để tủ quần áo trên sàn nhà, nhưng anh ấy thất bại.

Is having a floordrobe a common habit among teenagers nowadays?

Việc để tủ quần áo trên sàn nhà là thói quen phổ biến giữa giới trẻ ngày nay phải không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Floordrobe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floordrobe

Không có idiom phù hợp