Bản dịch của từ Floozy trong tiếng Việt

Floozy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floozy (Noun)

flˈuzi
flˈuzi
01

Một cô gái hoặc một người phụ nữ có nhiều cuộc gặp gỡ hoặc quan hệ tình dục bình thường.

A girl or a woman who has many casual sexual encounters or relationships.

Ví dụ

Sarah is often called a floozy by her judgmental friends.

Sarah thường bị bạn bè phán xét gọi là một cô gái dễ dãi.

Many people do not view her as a floozy, just confident.

Nhiều người không coi cô ấy là một cô gái dễ dãi, chỉ tự tin.

Is it fair to label someone a floozy without knowing her story?

Có công bằng không khi gán cho ai đó là cô gái dễ dãi mà không biết câu chuyện của cô ấy?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/floozy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floozy

Không có idiom phù hợp