Bản dịch của từ Flouncing trong tiếng Việt
Flouncing

Flouncing (Verb)
Để di chuyển với chuyển động cường điệu hoặc bị ảnh hưởng.
To move with exaggerated or affected motions.
She was flouncing around the party, drawing everyone's attention.
Cô ấy đang đi lại trong bữa tiệc, thu hút sự chú ý của mọi người.
He was not flouncing; he walked calmly to the stage.
Anh ấy không điệu đà; anh ấy đi bộ bình tĩnh lên sân khấu.
Is she flouncing like a celebrity at the social event?
Cô ấy có điệu đà như một người nổi tiếng tại sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Flouncing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flounce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flounced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flounced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flounces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flouncing |
Flouncing (Noun)
The dress had a beautiful flouncing along the hemline for style.
Chiếc váy có một dải flouncing đẹp ở đường viền cho phong cách.
Many dresses do not feature flouncing, making them look plain.
Nhiều chiếc váy không có flouncing, khiến chúng trông đơn giản.
Does your outfit include any flouncing for a festive look?
Bộ trang phục của bạn có bao gồm flouncing nào cho vẻ ngoài lễ hội không?
Họ từ
Từ "flouncing" trong tiếng Anh chỉ hành động di chuyển với sự thể hiện thái độ rõ ràng, thường là tức giận hoặc kiêu hãnh, bằng cách nhún nhảy hoặc vung tay chân. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng có thể nhấn mạnh về sự cường điệu trong cử chỉ hơn. Cách sử dụng từ "flouncing" thể hiện sự không hài lòng hoặc phản kháng, thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp không chính thức.
Từ "flouncing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "flouncen", có nghĩa là "di chuyển một cách vụt qua". Nguyên gốc từ này có liên quan đến ngữ gốc tiếng Đức cổ "flūnzan", biểu thị hành động di chuyển mạnh mẽ hoặc biểu cảm thái quá. Trong ngữ cảnh hiện đại, "flouncing" thường chỉ hành động di chuyển mạnh mẽ hoặc phô diễn sự khó chịu, thể hiện những cảm xúc mạnh mẽ, góp phần làm rõ nét sự bộc lộ tâm trạng.
Từ "flouncing" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ thường mang tính thực tiễn và đơn giản hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc phân tích hành vi, nhưng không phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "flouncing" thường được dùng để mô tả hành động đi lại một cách kiêu ngạo hoặc thái độ không hài lòng, xuất hiện trong các tình huống như giao tiếp xã hội hoặc trong văn chương mô tả tính cách nhân vật.