Bản dịch của từ Flounce trong tiếng Việt
Flounce

Flounce (Noun)
Một hành động cường điệu nhằm thể hiện sự khó chịu hoặc thiếu kiên nhẫn.
An exaggerated action intended to express annoyance or impatience.
She made a flounce when her friends ignored her at the party.
Cô ấy làm một cử chỉ thái quá khi bạn bè bỏ qua cô ấy ở bữa tiệc.
He did not flounce out of the meeting despite his frustration.
Anh ấy không rời khỏi cuộc họp một cách thái quá mặc dù rất bực bội.
Did you see her flounce when they canceled the event?
Bạn có thấy cô ấy làm cử chỉ thái quá khi họ hủy sự kiện không?
Her dress had a beautiful flounce that caught everyone's attention at the party.
Chiếc váy của cô ấy có một viền đẹp thu hút mọi ánh nhìn tại bữa tiệc.
The flounce on his sister's gown did not match the formal event.
Viền trên chiếc váy của em gái anh không phù hợp với sự kiện trang trọng.
Does your dress have a flounce for the upcoming social gathering?
Chiếc váy của bạn có viền cho buổi gặp gỡ xã hội sắp tới không?
Flounce (Verb)
She flounced out of the meeting after hearing the criticism.
Cô ấy đi ra khỏi cuộc họp sau khi nghe chỉ trích.
He did not flounce when asked to help with the event.
Anh ấy không đi ra khi được yêu cầu giúp đỡ sự kiện.
Did she flounce away from the discussion about social issues?
Cô ấy có đi ra khỏi cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Cắt tỉa bằng đường viền hoặc đường viền.
Trimmed with a flounce or flounces.
She decided to flounce her dress with a colorful trim.
Cô ấy quyết định trang trí chiếc váy của mình bằng một đường viền màu sắc.
He did not flounce his suit for the formal event.
Anh ấy không trang trí bộ đồ vest của mình cho sự kiện trang trọng.
Did you see her flounce at the party last night?
Bạn có thấy cô ấy trang trí tại bữa tiệc tối qua không?
Dạng động từ của Flounce (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flounce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flounced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flounced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flounces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flouncing |
Họ từ
Từ "flounce" có nghĩa là di chuyển một cách đầy ấn tượng hoặc nét kiêu kỳ, thường để thể hiện sự không hài lòng hoặc phản đối. Trong tiếng Anh Anh, "flounce" có thể được sử dụng để mô tả hành động đi lại một cách đầy nổi bật, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào việc hành động đó mang tính chất tỉnh táo và có chủ đích. Phiên âm có thể khác nhau nhẹ, nhưng ý nghĩa chủ yếu vẫn duy trì sự nhất quán giữa hai phiên bản.
"Flounce" xuất phát từ tiếng Anh cổ "flouncen", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "flūnzōn", mang nghĩa là "nhảy múa" hoặc "lắc lư". Từ này ban đầu chỉ hành động di chuyển một cách phấn khích, thường thể hiện sự không hài lòng hoặc tức giận. Trong ngữ cảnh hiện đại, "flounce" được sử dụng để chỉ hành động rời đi một cách ầm ĩ, thể hiện sự kiêu ngạo, do đó phản ánh sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại về hành vi cá tính và cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "flounce" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngôn ngữ sử dụng thường trang trọng hơn. Tuy nhiên, nó có thể được thấy trong các bài viết mang tính sáng tạo hoặc các bài nói mang tính biểu đạt cao. Trong ngữ cảnh thông thường, "flounce" thường được sử dụng để mô tả hành động đi lại hoặc rời đi một cách giận dữ, thường trong các tình huống xã hội, như trong mối quan hệ cá nhân hoặc tranh luận, thể hiện sự không hài lòng hoặc phản kháng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp