Bản dịch của từ Frill trong tiếng Việt
Frill
Frill (Noun)
The dress had a frill at the hem.
Chiếc váy có sự cài viền ở gấu.
The curtains were adorned with frills for the party.
Rèm được trang trí bằng viền cho bữa tiệc.
Một tính năng bổ sung hoặc trang trí không cần thiết.
An unnecessary extra feature or embellishment.
The party was full of frills like fancy decorations and elaborate food.
Bữa tiệc đầy những điều không cần thiết như trang trí đẹp và thức ăn phức tạp.
Her wedding dress was simple, without any frills or lace.
Chiếc váy cưới của cô ấy đơn giản, không có bất kỳ điểm nhấn hoặc ren nào.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp