Bản dịch của từ Frill trong tiếng Việt

Frill

Noun [U/C]

Frill (Noun)

fɹɪl
fɹˈɪl
01

Một dải vật liệu tập hợp hoặc xếp nếp được may vào quần áo hoặc mảnh vật liệu lớn hơn làm viền trang trí hoặc vật trang trí.

A strip of gathered or pleated material sewn on to a garment or larger piece of material as a decorative edging or ornament.

Ví dụ

The dress had a frill at the hem.

Chiếc váy có sự cài viền ở gấu.

The curtains were adorned with frills for the party.

Rèm được trang trí bằng viền cho bữa tiệc.

02

Một tính năng bổ sung hoặc trang trí không cần thiết.

An unnecessary extra feature or embellishment.

Ví dụ

The party was full of frills like fancy decorations and elaborate food.

Bữa tiệc đầy những điều không cần thiết như trang trí đẹp và thức ăn phức tạp.

Her wedding dress was simple, without any frills or lace.

Chiếc váy cưới của cô ấy đơn giản, không có bất kỳ điểm nhấn hoặc ren nào.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frill

Không có idiom phù hợp