Bản dịch của từ Frill trong tiếng Việt
Frill
Frill (Noun)
The dress had a frill at the hem.
Chiếc váy có sự cài viền ở gấu.
The curtains were adorned with frills for the party.
Rèm được trang trí bằng viền cho bữa tiệc.
She sewed a frill on the tablecloth for decoration.
Cô ấy may một viền trên tấm khăn trải bàn để trang trí.
Một tính năng bổ sung hoặc trang trí không cần thiết.
An unnecessary extra feature or embellishment.
The party was full of frills like fancy decorations and elaborate food.
Bữa tiệc đầy những điều không cần thiết như trang trí đẹp và thức ăn phức tạp.
Her wedding dress was simple, without any frills or lace.
Chiếc váy cưới của cô ấy đơn giản, không có bất kỳ điểm nhấn hoặc ren nào.
The charity event preferred practicality over frills to help more people.
Sự kiện từ thiện ưa thích sự thực tế hơn là những điều không cần thiết để giúp nhiều người hơn.
Họ từ
Từ "frill" có nghĩa là phần viền hay hoa văn được trang trí để làm đẹp cho một vật phẩm, thường thấy trong thời trang hoặc đồ nội thất. Trong ngữ cảnh tiêu dùng, "frill" có thể ám chỉ đến những chi tiết thừa thãi, không cần thiết. Phiên bản Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong có thể sử dụng "frill" trong những tình huống trang trọng hơn tại Anh so với Mỹ, nơi từ này có thể mang nghĩa bình dị hơn.
Từ "frill" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "frillare", có nghĩa là "làm nếp" hoặc "làm rối". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, thường chỉ những chi tiết trang trí hoặc phần viền thừa thãi trên trang phục hoặc vật dụng. Ngày nay, "frill" không chỉ đề cập đến các yếu tố thẩm mỹ mà còn ngụ ý sự không cần thiết, phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa từ sự chú trọng đến cái đẹp tới sự phê phán tính chức năng của vật thể.
Từ "frill" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của thử nghiệm IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến chủ đề thời trang và thiết kế. Trong các bối cảnh khác, "frill" thường được sử dụng để chỉ những chi tiết trang trí không cần thiết, chẳng hạn như trên quần áo hoặc trong kiến trúc. Thuật ngữ này cũng có thể ám chỉ những yếu tố không thiết yếu trong văn bản hoặc kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp