Bản dịch của từ Flunking trong tiếng Việt
Flunking

Flunking (Verb)
Không đạt được một tiêu chuẩn cụ thể hoặc bằng cấp cần thiết.
Fail to attain a particular standard or required degree.
Many students are flunking their social studies exams this semester.
Nhiều học sinh đang thi trượt môn xã hội học kỳ này.
She is not flunking any of her social classes this year.
Cô ấy không thi trượt môn xã hội nào năm nay.
Are students flunking social subjects more often now?
Có phải học sinh đang thi trượt các môn xã hội nhiều hơn không?
Dạng động từ của Flunking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flunk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flunked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flunked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flunks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flunking |
Họ từ
Từ "flunking" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thất bại trong việc đạt được yêu cầu tối thiểu trong một khóa học hoặc kỳ thi. Trong tiếng Anh Mỹ, "flunking" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ việc không qua môn học, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng thuật ngữ "failing" hơn. Cách phát âm của "flunk" ở Mỹ (/flʌŋk/) và Anh (/flʌŋk/) tương tự nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có sự khác biệt trong môi trường giáo dục.
Từ "flunking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "flunk", có nghĩa là thất bại hoặc không đạt yêu cầu, chủ yếu trong bối cảnh giáo dục. Gốc của từ này bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "flonken", có nghĩa là đánh bại hoặc làm hỏng. Lịch sử từ này gắn liền với sự trải nghiệm học tập, trong đó việc không vượt qua kỳ thi được xem như một sự thất bại. Hiện nay, "flunking" thường được sử dụng để chỉ việc không đạt điểm trong các bài kiểm tra hoặc môn học tại trường học.
Từ "flunking" thể hiện tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về kết quả học tập hoặc các tình huống thất bại. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong môi trường giáo dục, mô tả việc không đạt yêu cầu môn học hoặc kỳ thi. Ngoài ra, "flunking" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại thông thường giữa học sinh, sinh viên về áp lực học tập.