Bản dịch của từ Fluorescein trong tiếng Việt
Fluorescein

Fluorescein (Noun)
Thuốc nhuộm màu cam có huỳnh quang màu xanh vàng, được sử dụng làm chất chỉ thị và chất đánh dấu.
An orange dye with a yellowishgreen fluorescence used as an indicator and tracer.
Fluorescein is often used in social research to track participant movements.
Fluorescein thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội để theo dõi sự di chuyển của người tham gia.
Fluorescein is not used in every social study due to cost concerns.
Fluorescein không được sử dụng trong mọi nghiên cứu xã hội do lo ngại về chi phí.
Is fluorescein effective for tracking social interactions in large groups?
Fluorescein có hiệu quả trong việc theo dõi các tương tác xã hội trong nhóm lớn không?
Fluorescein là một hợp chất hữu cơ, thường được sử dụng như một chất nhuộm fluoresce trong nhiều ứng dụng khoa học, y tế và nghiên cứu sinh học. Nó có khả năng phát ra ánh sáng green fluorescent khi chịu tác động của ánh sáng tử ngoại. Trong y học, fluorescein được áp dụng để xác định lưu thông máu và chẩn đoán một số bệnh về mắt. Tên gọi này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau ở từng khu vực.
Chất fluorescein có nguồn gốc từ tiếng Latin "fluere", nghĩa là "chảy", kết hợp với hậu tố "-cein" từ tiếng Hy Lạp "khein", nghĩa là "dòng chảy". Chất này được phát hiện lần đầu vào những năm 1870 và thường được sử dụng trong sinh học và y tế nhờ khả năng phát huỳnh quang mạnh khi tiếp xúc với ánh sáng. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến ứng dụng trong chẩn đoán và nghiên cứu sinh học, phản ánh tính chất vật lý đặc trưng của nó.
Fluorescein là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc y học. Tần suất sử dụng từ này trong các bài viết nghiên cứu khoa học khá cao, liên quan đến các ứng dụng như chẩn đoán quang học và sinh học phân tử. Trong các tình huống thực tiễn, fluorescein thường được sử dụng trong y học để phát hiện các vấn đề về mạch máu hoặc để theo dõi quá trình điều trị.