Bản dịch của từ Fly-by-night trong tiếng Việt
Fly-by-night

Fly-by-night (Adjective)
Không đáng tin cậy hoặc không đáng tin cậy, đặc biệt là trong các vấn đề kinh doanh hoặc tài chính.
Unreliable or untrustworthy especially in business or financial matters.
Many people fell victim to a fly-by-night investment scheme.
Nhiều người trở thành nạn nhân của một kế hoạch đầu tư lừa đảo.
She warned her friend about dealing with a fly-by-night company.
Cô đã cảnh báo bạn mình về việc giao dịch với một công ty không đáng tin cậy.
Consumers should be cautious of fly-by-night online sellers.
Người tiêu dùng nên cẩn thận với các người bán online không đáng tin cậy.
Fly-by-night (Noun)
Một người không đáng tin cậy hoặc không đáng tin cậy.
An unreliable or untrustworthy person.
Beware of fly-by-nights offering quick money schemes.
Hãy cẩn thận với những người không đáng tin cậy cung cấp các kế hoạch kiếm tiền nhanh.
The community was scammed by a fly-by-night posing as a charity.
Cộng đồng đã bị lừa bởi một kẻ không đáng tin cậy giả vờ là một tổ chức từ thiện.
He was labeled a fly-by-night due to his shady business practices.
Anh ta bị gán nhãn là một người không đáng tin cậy vì các phương pháp kinh doanh không minh bạch của mình.
Họ từ
"Fly-by-night" là một cụm từ tiếng Anh mô tả những cá nhân hoặc tổ chức không đáng tin cậy, thường có hành vi tạm bợ và không có sự cam kết lâu dài. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những doanh nghiệp lừa đảo hoặc không có uy tín. Dù không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng, phát âm có thể khác một chút do biến thể ngữ âm của từng khu vực, nhưng sự khác biệt này không ảnh hưởng đáng kể đến hiểu biết tổng thể về cụm từ.
Cụm từ "fly-by-night" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với thành phần "fly" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "volare" nghĩa là bay, và "night" từ tiếng Latin "nox". Ban đầu, thuật ngữ này mô tả những người hoặc doanh nghiệp hoạt động không ổn định, thường chỉ tồn tại tạm thời và không đáng tin cậy. Ngày nay, "fly-by-night" chỉ những cá nhân hoặc tổ chức thiếu đạo đức, thường có xu hướng rời bỏ trách nhiệm hay nghĩa vụ khi gặp khó khăn, thể hiện sự không đáng tin cậy trong cả hoạt động kinh doanh và cá nhân.
Thuật ngữ "fly-by-night" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, để chỉ những doanh nghiệp không đáng tin cậy hoặc thiếu ổn định. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó có thể được liên kết với các chủ đề về kinh doanh và xu hướng thị trường. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được dùng trong ngữ cảnh mô tả những cá nhân hoặc tổ chức không có uy tín, thường hoạt động tạm thời mà không có sự cam kết lâu dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fly-by-night
Fly-by-night
Ăn xổi ở thì/ Gió chiều nào che chiều ấy
He was fired for being a fly-by-night employee who never showed up.
Anh ấy đã bị sa thải vì là một nhân viên không đáng tin cậy.