Bản dịch của từ Fly the coop trong tiếng Việt
Fly the coop

Fly the coop (Idiom)
Rời đi hoặc trốn thoát, đặc biệt là từ một tình huống khó khăn.
To leave or escape especially from a difficult situation.
She had to fly the coop to avoid the toxic environment.
Cô ấy phải rời đi để tránh môi trường độc hại.
He didn't want to fly the coop but had no choice.
Anh ấy không muốn rời đi nhưng không có lựa chọn.
Did they fly the coop after the argument with the boss?
Họ có rời đi sau cuộc tranh cãi với sếp không?
Cụm từ "fly the coop" trong tiếng Anh có nghĩa là rời khỏi một nơi an toàn hoặc thoát khỏi sự kiểm soát. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, để chỉ hành động bỏ trốn hay đi ra ngoài mà không thông báo. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, có thể dùng các biến thể khác như "make a break for it". Cụm từ này không có sự khác biệt về viết lách nhưng có thể khác nhau trong cách sử dụng địa phương.
Câu thành ngữ "fly the coop" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "coop" xuất phát từ tiếng Latin "cupa", có nghĩa là cái thùng hay cái chậu. Nguyên thủy, thuật ngữ này dùng để chỉ nơi nhốt gia cầm. Trong quá trình phát triển, cụm từ này diễn tả hành động bỏ trốn hoặc rời khỏi một nơi gò bó, thường mang nghĩa tự do hay thoát khỏi sự kiểm soát. Sự chuyển biến ý nghĩa diễn ra trong bối cảnh xã hội mà con người tìm kiếm sự độc lập và tự do khỏi các ràng buộc.
Cụm từ "fly the coop" thường không xuất hiện trực tiếp trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được hiểu qua các ngữ cảnh liên quan đến việc bỏ trốn hoặc rời đi nhanh chóng. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả hành động hoặc tâm trạng của nhân vật. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng cụm từ này khi miêu tả các tình huống tự do, thoát khỏi ràng buộc. Cụm từ này cũng thường được dùng trong văn viết, nhất là trong văn hóa đại chúng để chỉ sự thoát ly khỏi nơi chốn không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp