Bản dịch của từ Flying saucer trong tiếng Việt

Flying saucer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flying saucer (Noun)

flˈaɪɪŋ sˈɑsəɹ
flˈaɪɪŋ sˈɑsəɹ
01

Một ufo được một số người tin là máy bay từ hành tinh khác.

A ufo believed by some people to be an aircraft from another planet.

Ví dụ

Many people claim to have seen a flying saucer in Arizona.

Nhiều người tuyên bố đã thấy một đĩa bay ở Arizona.

I have never witnessed a flying saucer in my life.

Tôi chưa bao giờ chứng kiến một đĩa bay trong đời.

Have you ever heard about the flying saucer sightings in Roswell?

Bạn đã từng nghe về những cuộc nhìn thấy đĩa bay ở Roswell chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flying saucer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flying saucer

Không có idiom phù hợp