Bản dịch của từ Flyleaf trong tiếng Việt
Flyleaf
Flyleaf (Noun)
The flyleaf of my book has a beautiful dedication from my friend.
Trang bìa của cuốn sách tôi có một lời ghi tặng đẹp từ bạn tôi.
There is no flyleaf in the community report I borrowed last week.
Không có trang bìa trong báo cáo cộng đồng mà tôi mượn tuần trước.
Does the flyleaf contain any notes from the previous owner of the book?
Trang bìa có chứa bất kỳ ghi chú nào từ chủ sở hữu trước của cuốn sách không?
Flyleaf là thuật ngữ chỉ trang giấy trống nằm giữa bìa sách và trang đầu tiên của nội dung chính. Trang này thường được sử dụng để ghi chú, thông tin cá nhân hoặc lời nhắn. Trong tiếng Anh, "flyleaf" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, nhận thức về tầm quan trọng của flyleaf có thể khác nhau trong các nền văn hóa đọc.
Từ "flyleaf" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "fly" (có nghĩa là bay) và "leaf" (lá). "Fly" ở đây ám chỉ đến việc nó không nằm ở vị trí cố định trong sách, mà có thể được gập lại hoặc lật qua khi đọc. "Leaf" đề cập đến trang giấy trong sách. Thời gian trôi qua, "flyleaf" được xác định cụ thể là trang đầu hoặc cuối của cuốn sách, thường được dùng để ghi chú hoặc thông tin bổ sung. Sự phát triển này phản ánh chức năng bổ trợ của nó trong văn bản và tài liệu.
Từ "flyleaf" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ít được sử dụng trong bài thi nghe và nói, trong khi có thể thấy trong các bài đọc hoặc viết liên quan đến văn học hoặc xuất bản. Trong các ngữ cảnh khác, "flyleaf" thường được dùng để chỉ trang giấy ở đầu hoặc cuối cuốn sách, nơi có thể ghi thông tin về tiêu đề, tác giả hoặc mục đích của sách. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tham luận nghiên cứu về văn học, xuất bản, hoặc trong các cuộc thảo luận về sách.