Bản dịch của từ Foist trong tiếng Việt
Foist

Foist (Verb)
Áp đặt một người hoặc vật không được chào đón hoặc không cần thiết.
Impose an unwelcome or unnecessary person or thing on.
They foist their opinions on others during group discussions.
Họ áp đặt ý kiến của mình lên người khác trong các cuộc thảo luận.
We should not foist unwanted advice on our friends.
Chúng ta không nên áp đặt lời khuyên không mong muốn lên bạn bè.
Do you think they will foist their beliefs on us?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ áp đặt niềm tin của họ lên chúng ta không?
Họ từ
Từ "foist" có nghĩa là áp đặt hoặc đùn đẩy một thứ gì đó không mong muốn cho người khác, thường bằng cách lừa dối hoặc thao túng. Trong tiếng Anh Anh, từ này sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và tần suất xuất hiện. Cách phát âm cơ bản của "foist" là /fɔɪst/. Từ này thường xuất hiện trong các văn cảnh chỉ trích hành động không trung thực trong giao tiếp xã hội.
Từ "foist" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "foisten", có nghĩa là "ép buộc" hoặc "để lại". Nguyên thủy, thuật ngữ này liên quan đến hành động gán gán hoặc lừa đảo người khác nhằm mục đích bán hoặc chuyển giao một vật phẩm kém chất lượng. Qua thời gian, nghĩa của "foist" đã mở rộng để chỉ hành động áp đặt hoặc thuyết phục ai đó chấp nhận một điều gì đó, đặc biệt là thông qua sự lừa dối hoặc thao túng. Khía cạnh này phản ánh sự bất chính trong hành vi giao tiếp và trao đổi.
Từ "foist" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài đọc có liên quan đến đạo đức hoặc sự lừa gạt, hoặc trong các đoạn hội thoại mô tả hành vi không trung thực. Ngoài ra, "foist" thường được sử dụng trong các tình huống ngữ nghĩa tương tự để chỉ việc áp đặt điều gì đó một cách không công bằng, như trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp