Bản dịch của từ Fold in arms trong tiếng Việt
Fold in arms

Fold in arms (Phrase)
She folded in her arms to show she was feeling defensive.
Cô ấy gập cánh tay để cho thấy cô ấy đang cảm thấy bảo vệ.
He did not fold in his arms during the entire conversation.
Anh ấy không gập cánh tay trong suốt cuộc trò chuyện.
Did they notice that she folded in her arms when asked?
Họ có nhận ra rằng cô ấy đã gập cánh tay khi được hỏi không?
She felt uncomfortable when he folded in arms during the meeting.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi anh ta gập tay vào ngực trong cuộc họp.
It's not polite to fold in arms while talking to someone.
Không lịch sự khi gập tay vào ngực khi nói chuyện với ai đó.
Cụm từ "fold in arms" thường được sử dụng để mô tả hành động gấp hai tay lại và ôm lấy mình, thường biểu thị sự không vui vẻ, phòng thủ hoặc ngăn chặn sự giao tiếp. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, mà không có sự thay đổi rõ ràng trong nghĩa hay cách sử dụng. Hành động này thường được coi là biểu hiện của tâm trạng hoặc thái độ tiêu cực.
Cụm từ "fold in arms" có nguồn gốc từ tiếng Latin, đặc biệt là động từ "plicare", có nghĩa là "gấp lại" hoặc "cuộn lại". Lịch sử sử dụng cụm từ này liên quan đến hành động gập tay để thể hiện tâm trạng, cảm xúc như sự bình tĩnh, u ám hoặc chờ đợi. Nghĩa hiện tại của nó gợi lên hình ảnh một trạng thái tĩnh lặng, đồng thời biểu thị sự phòng ngừa hoặc bảo vệ, phản ánh ý nghĩa truyền thống mà nó đã mang theo từ xa xưa.
Cụm từ "fold in arms" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tư thế hoặc trạng thái của cơ thể trong văn nói hoặc văn viết. Nó thường biểu hiện cảm xúc như sự phòng thủ, sự không đồng tình hoặc sự tư lự. Trong các tình huống giao tiếp xã hội, cụm này có thể được vận dụng để miêu tả trạng thái tâm lý của nhân vật trong tác phẩm văn học hoặc tình huống hội thoại hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp