Bản dịch của từ Follow-up trong tiếng Việt

Follow-up

Noun [U/C]

Follow-up (Noun)

fɔloʊʌp
fˈɑloʊ əp
01

Sự tiếp tục hoặc lặp lại một việc gì đó đã được bắt đầu hoặc thực hiện.

A continuation or repetition of something that has already been started or done

Ví dụ

She scheduled a follow-up meeting to discuss the project progress.

Cô ấy đã sắp xếp một cuộc họp tiếp theo để thảo luận về tiến độ dự án.

There was no follow-up email after the job interview.

Không có email theo dõi sau cuộc phỏng vấn công việc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Follow-up

Không có idiom phù hợp