Bản dịch của từ Follow-up trong tiếng Việt
Follow-up

Follow-up (Noun)
Sự tiếp tục hoặc lặp lại một việc gì đó đã được bắt đầu hoặc thực hiện.
A continuation or repetition of something that has already been started or done.
She scheduled a follow-up meeting to discuss the project progress.
Cô ấy đã sắp xếp một cuộc họp tiếp theo để thảo luận về tiến độ dự án.
There was no follow-up email after the job interview.
Không có email theo dõi sau cuộc phỏng vấn công việc.
Did you receive any follow-up calls regarding the survey results?
Bạn có nhận được bất kỳ cuộc gọi theo dõi nào về kết quả khảo sát không?
Họ từ
Từ "follow-up" là danh từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động theo dõi, kiểm tra hoặc đánh giá một sự kiện, cuộc họp hoặc quá trình nào đó đã diễn ra trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "follow-up" thường được viết dưới dạng hai từ (follow up) khi là động từ, trong khi tiếng Anh Anh lại ưa chuộng cách viết liền. Cả hai dạng đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng ngữ cảnh và thói quen ngôn ngữ có thể khác nhau, như trong lĩnh vực y tế hay kinh doanh, nơi việc theo dõi sau điều trị hoặc cuộc họp rất quan trọng.
Từ "follow-up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "follow" có nghĩa là theo, và danh từ "up", một trong những nghĩa của nó là lên hoặc cao. Cấu trúc này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Trên thực tế, "follow-up" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, giáo dục và kinh doanh để chỉ hành động theo dõi hoặc kiểm tra tình hình của một sự việc hoặc cá nhân sau một sự kiện. Sự kết hợp của hai phần "follow" và "up" nhấn mạnh tính chất tiếp tục và duy trì liên lạc trong quá trình theo dõi.
Từ "follow-up" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần trình bày các ý tưởng liên quan đến quá trình tiếp theo hoặc sự theo dõi. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong y tế để chỉ việc tái khám hoặc kiểm tra tiến triển sức khỏe, cũng như trong kinh doanh để ám chỉ việc tiếp xúc sau cuộc họp hay giao dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp