Bản dịch của từ Folly trong tiếng Việt

Folly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Folly (Noun)

fˈɑli
fˈɑli
01

Một vở kịch sân khấu với những nữ diễn viên quyến rũ.

A theatrical revue with glamorous female performers.

Ví dụ

The social event featured a folly with talented female dancers.

Sự kiện xã hội có sự tham gia của một vở kịch với những vũ công nữ tài năng.

The theater showcased a folly that showcased the beauty of female performers.

Nhà hát trình diễn một vở kịch giới thiệu vẻ đẹp của những nghệ sĩ nữ.

Audiences were captivated by the folly's glamorous female cast.

Khán giả bị mê hoặc bởi dàn diễn viên nữ quyến rũ của vở kịch.

02

Một tòa nhà trang trí đắt tiền không có mục đích thực tế, đặc biệt là một tòa tháp hoặc tàn tích kiểu gothic được xây dựng trong một khu vườn hoặc công viên rộng lớn.

A costly ornamental building with no practical purpose especially a tower or mockgothic ruin built in a large garden or park.

Ví dụ

The wealthy businessman built a folly in his sprawling estate.

Người đại gia giàu có xây một công trình ngu xuẩn trong khu đất rộng lớn của mình.

The historical park featured a folly that attracted many visitors.

Công viên lịch sử có một công trình ngu xuẩn thu hút nhiều du khách.

The garden's folly was a popular spot for picnics and gatherings.

Công trình ngu xuẩn trong khu vườn là nơi phổ biến cho các cuộc dã ngoại và tụ tập.

03

Thiếu ý thức tốt; sự ngu ngốc.

Lack of good sense foolishness.

Ví dụ

His financial folly led to bankruptcy.

Sự ngu ngốc tài chính của anh ấy dẫn đến phá sản.

She realized the folly of her actions too late.

Cô ấy nhận ra sự ngu ngốc của hành động của mình quá muộn.

Ignoring safety precautions is a dangerous folly.

Bỏ qua các biện pháp an toàn là một sự ngu ngốc nguy hiểm.

Dạng danh từ của Folly (Noun)

SingularPlural

Folly

Follies

Kết hợp từ của Folly (Noun)

CollocationVí dụ

Economic folly

Sự ngu ngốc về kinh tế

The economic folly of overspending led to bankruptcy for many families.

Sự ngu xuẩn về kinh tế do chi tiêu quá mức dẫn đến phá sản cho nhiều gia đình.

Pure folly

Ngu ngốc tinh khiết

It's pure folly to trust strangers on social media platforms.

Tin vào người lạ trên các nền tảng truyền thông xã hội là điều ngu xuẩn.

Sheer folly

Ngu ngốc

It's sheer folly to ignore mental health in society.

Việc phớt lờ vấn đề sức khỏe tâm thần trong xã hội là điều ngu xuẩn.

Political folly

Ngu ngốc chính trị

The social experiment was a political folly.

Thí nghiệm xã hội là một sai lầm chính trị.

Ultimate folly

Hành động ngu ngốc cuối cùng

His ultimate folly was trusting a stranger with his life savings.

Hành động ngu ngốc cuối cùng của anh ấy là tin tưởng một người lạ với tiền tiết kiệm cuộc đời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/folly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Folly

Không có idiom phù hợp