Bản dịch của từ Folly trong tiếng Việt
Folly

Folly (Noun)
Một vở kịch sân khấu với những nữ diễn viên quyến rũ.
A theatrical revue with glamorous female performers.
The social event featured a folly with talented female dancers.
Sự kiện xã hội có sự tham gia của một vở kịch với những vũ công nữ tài năng.
The theater showcased a folly that showcased the beauty of female performers.
Nhà hát trình diễn một vở kịch giới thiệu vẻ đẹp của những nghệ sĩ nữ.
Audiences were captivated by the folly's glamorous female cast.
Khán giả bị mê hoặc bởi dàn diễn viên nữ quyến rũ của vở kịch.
Một tòa nhà trang trí đắt tiền không có mục đích thực tế, đặc biệt là một tòa tháp hoặc tàn tích kiểu gothic được xây dựng trong một khu vườn hoặc công viên rộng lớn.
A costly ornamental building with no practical purpose especially a tower or mockgothic ruin built in a large garden or park.
The wealthy businessman built a folly in his sprawling estate.
Người đại gia giàu có xây một công trình ngu xuẩn trong khu đất rộng lớn của mình.
The historical park featured a folly that attracted many visitors.
Công viên lịch sử có một công trình ngu xuẩn thu hút nhiều du khách.
The garden's folly was a popular spot for picnics and gatherings.
Công trình ngu xuẩn trong khu vườn là nơi phổ biến cho các cuộc dã ngoại và tụ tập.
His financial folly led to bankruptcy.
Sự ngu ngốc tài chính của anh ấy dẫn đến phá sản.
She realized the folly of her actions too late.
Cô ấy nhận ra sự ngu ngốc của hành động của mình quá muộn.
Ignoring safety precautions is a dangerous folly.
Bỏ qua các biện pháp an toàn là một sự ngu ngốc nguy hiểm.
Dạng danh từ của Folly (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Folly | Follies |
Kết hợp từ của Folly (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Economic folly Sự ngu ngốc về kinh tế | The economic folly of overspending led to bankruptcy for many families. Sự ngu xuẩn về kinh tế do chi tiêu quá mức dẫn đến phá sản cho nhiều gia đình. |
Pure folly Ngu ngốc tinh khiết | It's pure folly to trust strangers on social media platforms. Tin vào người lạ trên các nền tảng truyền thông xã hội là điều ngu xuẩn. |
Sheer folly Ngu ngốc | It's sheer folly to ignore mental health in society. Việc phớt lờ vấn đề sức khỏe tâm thần trong xã hội là điều ngu xuẩn. |
Political folly Ngu ngốc chính trị | The social experiment was a political folly. Thí nghiệm xã hội là một sai lầm chính trị. |
Ultimate folly Hành động ngu ngốc cuối cùng | His ultimate folly was trusting a stranger with his life savings. Hành động ngu ngốc cuối cùng của anh ấy là tin tưởng một người lạ với tiền tiết kiệm cuộc đời. |
Họ từ
"Folly" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là hành động ngu ngốc hoặc sự thiếu suy nghĩ và khôn ngoan. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động không có lý trí, có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ "folly" với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng trong văn cảnh, "folly" có thể mang sắc thái văn học hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "folly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "follis", nghĩa là "chiếc túi" hay "bịp bợm", thường chỉ đến những điều không thật hoặc thiếu lý trí. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này phát triển để chỉ việc thiếu khôn ngoan hoặc hành động ngu ngốc. Ngày nay, "folly" biểu thị sự ngớ ngẩn, thiếu suy nghĩ, thể hiện sự trái ngược với lý trí và sự hợp lý trong quyết định và hành động.
Từ "folly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả hành vi ngu ngốc hoặc thiếu suy nghĩ. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong văn học, phê bình xã hội hoặc các cuộc thảo luận triết học để chỉ sự bất hợp lý hoặc những hành động không khôn ngoan dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp