Bản dịch của từ Folly trong tiếng Việt

Folly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Folly(Noun)

fˈɒli
ˈfɑɫi
01

Một hành động, ý tưởng hoặc thói quen ngốc nghếch.

A foolish act idea or practice

Ví dụ
02

Một công trình trang trí đắt đỏ nhưng không có mục đích thực tế.

A costly ornamental building with no practical purpose

Ví dụ
03

Thiếu lý trí là hành động ngu ngốc.

Lack of good sense foolishness

Ví dụ