Bản dịch của từ Food cost trong tiếng Việt
Food cost
Noun [U/C]

Food cost(Noun)
fˈud kˈɑst
fˈud kˈɑst
01
Chi phí tổng cộng phải trả để có được thực phẩm để tiêu thụ.
The total expense incurred in obtaining food for consumption.
Ví dụ
02
Giá cả đã trả cho nguyên liệu thực phẩm được sử dụng trong việc chuẩn bị bữa ăn.
The price that is paid for food ingredients used in the preparation of meals.
Ví dụ
