Bản dịch của từ Food cost trong tiếng Việt

Food cost

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food cost (Noun)

fˈud kˈɑst
fˈud kˈɑst
01

Chi phí tổng cộng phải trả để có được thực phẩm để tiêu thụ.

The total expense incurred in obtaining food for consumption.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giá cả đã trả cho nguyên liệu thực phẩm được sử dụng trong việc chuẩn bị bữa ăn.

The price that is paid for food ingredients used in the preparation of meals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chỉ số tài chính phản ánh chi phí thực phẩm tiêu thụ trong một khoảng thời gian nhất định.

A financial measure that reflects the cost of food consumed in a given period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Food cost cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Food cost

Không có idiom phù hợp