Bản dịch của từ Food cost trong tiếng Việt

Food cost

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food cost (Noun)

fˈud kˈɑst
fˈud kˈɑst
01

Chi phí tổng cộng phải trả để có được thực phẩm để tiêu thụ.

The total expense incurred in obtaining food for consumption.

Ví dụ

The food cost for the festival was over five thousand dollars.

Chi phí thực phẩm cho lễ hội là hơn năm nghìn đô la.

The food cost at restaurants is rising, affecting many families.

Chi phí thực phẩm tại các nhà hàng đang tăng, ảnh hưởng đến nhiều gia đình.

How much is the average food cost for a family of four?

Chi phí thực phẩm trung bình cho một gia đình bốn người là bao nhiêu?

02

Giá cả đã trả cho nguyên liệu thực phẩm được sử dụng trong việc chuẩn bị bữa ăn.

The price that is paid for food ingredients used in the preparation of meals.

Ví dụ

Food cost increased by 10% this year for local restaurants.

Chi phí thực phẩm tăng 10% năm nay cho các nhà hàng địa phương.

The food cost does not cover delivery expenses for many families.

Chi phí thực phẩm không bao gồm chi phí giao hàng cho nhiều gia đình.

What is the average food cost for a family of four?

Chi phí thực phẩm trung bình cho một gia đình bốn người là bao nhiêu?

03

Một chỉ số tài chính phản ánh chi phí thực phẩm tiêu thụ trong một khoảng thời gian nhất định.

A financial measure that reflects the cost of food consumed in a given period.

Ví dụ

The food cost for families increased by 15% last year.

Chi phí thực phẩm cho các gia đình tăng 15% năm ngoái.

Many families do not understand their food cost calculations.

Nhiều gia đình không hiểu cách tính chi phí thực phẩm.

What is the average food cost for a family of four?

Chi phí thực phẩm trung bình cho gia đình bốn người là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/food cost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Food cost

Không có idiom phù hợp