Bản dịch của từ Food cost trong tiếng Việt
Food cost

Food cost (Noun)
Chi phí tổng cộng phải trả để có được thực phẩm để tiêu thụ.
The total expense incurred in obtaining food for consumption.
The food cost for the festival was over five thousand dollars.
Chi phí thực phẩm cho lễ hội là hơn năm nghìn đô la.
The food cost at restaurants is rising, affecting many families.
Chi phí thực phẩm tại các nhà hàng đang tăng, ảnh hưởng đến nhiều gia đình.
How much is the average food cost for a family of four?
Chi phí thực phẩm trung bình cho một gia đình bốn người là bao nhiêu?
Giá cả đã trả cho nguyên liệu thực phẩm được sử dụng trong việc chuẩn bị bữa ăn.
The price that is paid for food ingredients used in the preparation of meals.
Food cost increased by 10% this year for local restaurants.
Chi phí thực phẩm tăng 10% năm nay cho các nhà hàng địa phương.
The food cost does not cover delivery expenses for many families.
Chi phí thực phẩm không bao gồm chi phí giao hàng cho nhiều gia đình.
What is the average food cost for a family of four?
Chi phí thực phẩm trung bình cho một gia đình bốn người là bao nhiêu?
The food cost for families increased by 15% last year.
Chi phí thực phẩm cho các gia đình tăng 15% năm ngoái.
Many families do not understand their food cost calculations.
Nhiều gia đình không hiểu cách tính chi phí thực phẩm.
What is the average food cost for a family of four?
Chi phí thực phẩm trung bình cho gia đình bốn người là bao nhiêu?