Bản dịch của từ Food critic trong tiếng Việt

Food critic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food critic (Noun)

fˈud kɹˈɪtɨk
fˈud kɹˈɪtɨk
01

Một người đánh giá và trả lời món ăn, đặc biệt là trong các nhà hàng.

A person who reviews and evaluates food, particularly in restaurants.

Ví dụ

The food critic praised the new Italian restaurant on Main Street.

Nhà phê bình ẩm thực khen ngợi nhà hàng Ý mới trên Phố Chính.

Many food critics do not recommend fast food chains for quality.

Nhiều nhà phê bình ẩm thực không khuyên dùng chuỗi thức ăn nhanh.

Did the food critic visit the local diner last week?

Nhà phê bình ẩm thực có đến quán ăn địa phương tuần trước không?

02

Một chuyên gia đánh giá chất lượng và cách trình bày món ăn.

An expert who assesses food quality and presentation.

Ví dụ

The food critic praised the new Italian restaurant on 5th Avenue.

Nhà phê bình ẩm thực khen ngợi nhà hàng Ý mới trên phố 5.

The food critic did not enjoy the bland dishes at the festival.

Nhà phê bình ẩm thực không thích các món ăn nhạt nhẽo tại lễ hội.

Did the food critic visit the local bakery last week?

Nhà phê bình ẩm thực có đến thăm tiệm bánh địa phương tuần trước không?

03

Một người viết về ẩm thực nhằm mục đích cung cấp thông tin hoặc giải trí cho độc giả.

Someone who writes about food in order to inform or entertain an audience.

Ví dụ

The food critic praised the new Italian restaurant in downtown Chicago.

Nhà phê bình ẩm thực khen ngợi nhà hàng Ý mới ở trung tâm Chicago.

Many food critics do not recommend fast food chains for healthy eating.

Nhiều nhà phê bình ẩm thực không khuyên dùng chuỗi đồ ăn nhanh cho sức khỏe.

Did the food critic visit the famous taco truck on 5th Avenue?

Nhà phê bình ẩm thực có đến xe taco nổi tiếng trên Đại lộ 5 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/food critic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Food critic

Không có idiom phù hợp