Bản dịch của từ Food critic trong tiếng Việt

Food critic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food critic(Noun)

fˈud kɹˈɪtɨk
fˈud kɹˈɪtɨk
01

Một người đánh giá và trả lời món ăn, đặc biệt là trong các nhà hàng.

A person who reviews and evaluates food, particularly in restaurants.

Ví dụ
02

Một chuyên gia đánh giá chất lượng và cách trình bày món ăn.

An expert who assesses food quality and presentation.

Ví dụ
03

Một người viết về ẩm thực nhằm mục đích cung cấp thông tin hoặc giải trí cho độc giả.

Someone who writes about food in order to inform or entertain an audience.

Ví dụ