Bản dịch của từ Food critic trong tiếng Việt
Food critic

Food critic (Noun)
Một người đánh giá và trả lời món ăn, đặc biệt là trong các nhà hàng.
A person who reviews and evaluates food, particularly in restaurants.
The food critic praised the new Italian restaurant on Main Street.
Nhà phê bình ẩm thực khen ngợi nhà hàng Ý mới trên Phố Chính.
Many food critics do not recommend fast food chains for quality.
Nhiều nhà phê bình ẩm thực không khuyên dùng chuỗi thức ăn nhanh.
Did the food critic visit the local diner last week?
Nhà phê bình ẩm thực có đến quán ăn địa phương tuần trước không?
Một chuyên gia đánh giá chất lượng và cách trình bày món ăn.
An expert who assesses food quality and presentation.
The food critic praised the new Italian restaurant on 5th Avenue.
Nhà phê bình ẩm thực khen ngợi nhà hàng Ý mới trên phố 5.
The food critic did not enjoy the bland dishes at the festival.
Nhà phê bình ẩm thực không thích các món ăn nhạt nhẽo tại lễ hội.
Did the food critic visit the local bakery last week?
Nhà phê bình ẩm thực có đến thăm tiệm bánh địa phương tuần trước không?
The food critic praised the new Italian restaurant in downtown Chicago.
Nhà phê bình ẩm thực khen ngợi nhà hàng Ý mới ở trung tâm Chicago.
Many food critics do not recommend fast food chains for healthy eating.
Nhiều nhà phê bình ẩm thực không khuyên dùng chuỗi đồ ăn nhanh cho sức khỏe.
Did the food critic visit the famous taco truck on 5th Avenue?
Nhà phê bình ẩm thực có đến xe taco nổi tiếng trên Đại lộ 5 không?