Bản dịch của từ Foodaholic trong tiếng Việt
Foodaholic

Foodaholic (Noun)
Người bị ám ảnh bởi đồ ăn; đặc biệt là một người ăn uống cưỡng bức.
A person who has an obsession with food specifically a compulsive eater.
She is a foodaholic, always thinking about her next meal.
Cô ấy là người nghiện ăn, luôn suy nghĩ về bữa ăn tiếp theo.
He is not a foodaholic, he eats only when necessary.
Anh ấy không phải là người nghiện ăn, anh ấy chỉ ăn khi cần.
Are you a foodaholic? How often do you think about food?
Bạn có phải là người nghiện ăn không? Bạn suy nghĩ về thức ăn bao nhiêu?
She is a foodaholic who spends hours watching cooking shows.
Cô ấy là người nghiện ăn uống, dành hàng giờ xem chương trình nấu ăn.
He is not a foodaholic but enjoys trying new restaurants.
Anh ấy không phải là người nghiện ăn uống nhưng thích thử nhà hàng mới.
Từ "foodaholic" là một thuật ngữ ghép từ "food" (thức ăn) và "aholic" (người nghiện), chỉ những người có thói quen ăn uống quá mức hoặc sự cuồng nhiệt đối với đồ ăn. Từ này không phân biệt rõ ràng giữa British English và American English, và thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức. Hai phiên bản này có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu, nhưng về nghĩa và cách sử dụng, chúng tương tự nhau, thể hiện sự chú ý vượt mức đến thức ăn trong hành vi hàng ngày.
Từ "foodaholic" kết hợp hai yếu tố chính: "food" và "holic". "Food" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "foda", nghĩa là đồ ăn, trong khi "-holic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "holikos", có nghĩa là "thuộc về" hoặc "liên quan đến". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có sở thích hoặc thói quen ăn uống quá mức. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa nhu cầu sinh lý và hành vi lệ thuộc, nhấn mạnh hiện tượng lạm dụng thực phẩm trong xã hội hiện đại.
Từ "foodaholic" là một thuật ngữ không chính thức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để chỉ những người có sở thích hoặc thói quen tiêu thụ thực phẩm quá mức. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong bài thi Speaking hoặc Writing khi thảo luận về thói quen ăn uống, sức khỏe hay lối sống. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong bài Listening và Reading lại thấp hơn do tính chất không chính thức của từ. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm các cuộc trò chuyện về chế độ ăn uống, dinh dưỡng hoặc trong các bài viết liên quan đến sức khỏe và ẩm thực.