Bản dịch của từ Footlong trong tiếng Việt

Footlong

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Footlong (Adjective)

fˈʊtlˌɔŋ
fˈʊtlˌɔŋ
01

Đo chiều dài một foot.

Measuring one foot in length.

Ví dụ

The footlong sandwich was perfect for sharing at the picnic.

Bánh mì dài một foot là lựa chọn tuyệt vời để chia sẻ tại chuyến dã ngoại.

She ordered a footlong hot dog at the baseball game.

Cô ấy đặt một cái xúc xích dài một foot tại trận đấu bóng chày.

The footlong ruler was used to measure the length of the table.

Cây thước dài một foot được sử dụng để đo độ dài của bàn.

Footlong (Noun)

fˈʊtlˌɔŋ
fˈʊtlˌɔŋ
01

Một chiếc xúc xích dài một foot.

A hot dog one foot long.

Ví dụ

She ordered a footlong hot dog at the social event.

Cô ấy đã đặt một cái xúc xích dài một foot tại sự kiện xã hội.

The footlong hot dog was a popular choice among attendees.

Cái xúc xích dài một foot là lựa chọn phổ biến trong số khách tham dự.

The food truck sold footlong hot dogs at the social gathering.

Xe đẩy thức ăn đã bán xúc xích dài một foot tại buổi tụ tập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/footlong/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Footlong

Không có idiom phù hợp