Bản dịch của từ Footlong trong tiếng Việt
Footlong

Footlong (Adjective)
The footlong sandwich was perfect for sharing at the picnic.
Bánh mì dài một foot là lựa chọn tuyệt vời để chia sẻ tại chuyến dã ngoại.
She ordered a footlong hot dog at the baseball game.
Cô ấy đặt một cái xúc xích dài một foot tại trận đấu bóng chày.
The footlong ruler was used to measure the length of the table.
Cây thước dài một foot được sử dụng để đo độ dài của bàn.
Footlong (Noun)
She ordered a footlong hot dog at the social event.
Cô ấy đã đặt một cái xúc xích dài một foot tại sự kiện xã hội.
The footlong hot dog was a popular choice among attendees.
Cái xúc xích dài một foot là lựa chọn phổ biến trong số khách tham dự.
The food truck sold footlong hot dogs at the social gathering.
Xe đẩy thức ăn đã bán xúc xích dài một foot tại buổi tụ tập xã hội.
Từ "footlong" đề cập đến một đơn vị đo chiều dài tương đương 12 inches (30.48 cm), thường được sử dụng để mô tả kích thước của thực phẩm, đặc biệt là bánh mì sandwich. Trong tiếng Anh Mỹ, "footlong" phổ biến hơn và thường gắn liền với thương hiệu chuỗi sandwich nổi tiếng. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, mặc dù thuật ngữ này cũng có thể được hiểu, nhưng không thông dụng bằng. "Footlong" có thể được viết liền hoặc tách rời, nhưng ở dạng liền thường được sử dụng hơn.
Từ "footlong" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "foot" (đơn vị đo chiều dài bằng khoảng 30,48 cm) và "long" (dài). Nguyên gốc từ "foot" xuất phát từ tiếng Latinh "pes, pedis", cũng có nghĩa tương tự. Từ "footlong" đã được sử dụng lần đầu tiên trong ngành công nghiệp thực phẩm để chỉ sandwich dài một foot. Sự kết hợp này phản ánh tính chất cụ thể trong việc mô tả kích thước, và hiện nay thường được dùng để chỉ sản phẩm thực phẩm có kích thước chuẩn mực này.
Từ "footlong" thường được sử dụng để chỉ chiều dài một sản phẩm thực phẩm, phổ biến nhất là bánh mì sandwich dài một foot, như trong ngành ẩm thực. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết do tính chất cụ thể và ít phổ biến. Thông thường, từ này được sử dụng trong bối cảnh thực phẩm hoặc ẩm thực, chẳng hạn như trong menu nhà hàng hoặc quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp