Bản dịch của từ For all trong tiếng Việt
For all

For all (Idiom)
Cho mọi người.
For everyone.
The new policy is designed for all citizens in the community.
Chính sách mới được thiết kế cho tất cả công dân trong cộng đồng.
This program is not for all students, only for those in need.
Chương trình này không dành cho tất cả học sinh, chỉ dành cho những người cần.
Is this initiative truly for all members of society?
Liệu sáng kiến này có thực sự dành cho tất cả thành viên trong xã hội không?
The community center provides resources for all residents to thrive.
Trung tâm cộng đồng cung cấp tài nguyên cho tất cả cư dân phát triển.
Not everyone believes the program works for all families equally.
Không phải ai cũng tin rằng chương trình hoạt động cho tất cả gia đình như nhau.
Does the school ensure opportunities for all students to succeed?
Trường có đảm bảo cơ hội cho tất cả học sinh thành công không?
Hoàn toàn và hoàn toàn.
Completely and totally.
The community center provides services for all residents in Springfield.
Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ cho tất cả cư dân ở Springfield.
The new policy does not benefit for all families equally.
Chính sách mới không mang lại lợi ích cho tất cả các gia đình một cách công bằng.
Does this program offer support for all ages in our society?
Chương trình này có cung cấp hỗ trợ cho tất cả độ tuổi trong xã hội không?
Thuật ngữ "for all" có nghĩa là "cho tất cả" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa liên quan đến mọi người hoặc mọi trường hợp. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "for all" có thể xuất hiện trong các câu văn pháp lý hoặc văn phong trang trọng hơn ở Anh. Cụm từ này cũng thường gặp trong các biểu thức như "for all intents and purposes" để chỉ ra rằng điều gì đó được coi là đúng trong một trường hợp cụ thể.
Từ "for all" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "for eall", trong đó "for" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "for" có nghĩa là "cho" và "eall" có nghĩa là "tất cả". Cụm từ này đã được sử dụng để diễn tả ý niệm về bao gồm, chia sẻ hoặc công nhận mọi người. Ngày nay, "for all" thường được dùng để nhấn mạnh sự bình đẳng và quyền lợi chung, phản ánh sự tiến bộ trong tư duy xã hội và chính trị.
Cụm từ "for all" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học cần diễn đạt ý kiến hoặc quan điểm cá nhân. Trong bối cảnh học thuật, cụm này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự bao hàm hoặc hỗ trợ của một khái niệm nào đó cho tất cả các đối tượng liên quan. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện nhiều trong ngữ cảnh vận động xã hội, luật pháp và triết lý, nơi nó thể hiện sự công bằng và quyền lợi chung cho tất cả mọi người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



