Bản dịch của từ For no other ears trong tiếng Việt

For no other ears

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

For no other ears (Idiom)

01

Để nghe cuộc trò chuyện của người khác.

To listen to someone elses conversation.

Ví dụ

They whispered secrets for no other ears to hear at the cafe.

Họ thì thầm bí mật để không ai khác nghe thấy ở quán cà phê.

She did not share her thoughts for no other ears to listen.

Cô ấy không chia sẻ suy nghĩ của mình để không ai khác nghe.

Is it appropriate to speak for no other ears in public?

Nói chuyện để không ai khác nghe có phù hợp ở nơi công cộng không?

02

Không phải để sử dụng cho riêng mình.

Not for ones own use.

Ví dụ

She wrote the letter for no other ears but her friend's.

Cô ấy đã viết bức thư không phải cho ai khác ngoài bạn của mình.

He did not share his thoughts for no other ears.

Anh ấy đã không chia sẻ suy nghĩ của mình cho ai khác.

Is this information for no other ears, like family only?

Thông tin này có phải chỉ dành cho gia đình không?

03

Vì lợi ích của người khác.

For someone elses benefit.

Ví dụ

She volunteered for no other ears, helping the homeless in Chicago.

Cô ấy tình nguyện vì lợi ích của người khác, giúp đỡ người vô gia cư ở Chicago.

They do not work for no other ears; they want recognition.

Họ không làm việc vì lợi ích của người khác; họ muốn được công nhận.

Do you think he acts for no other ears in charity events?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy hành động vì lợi ích của người khác trong các sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/for no other ears/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with For no other ears

Không có idiom phù hợp