Bản dịch của từ For no other ears trong tiếng Việt
For no other ears

For no other ears (Idiom)
Để nghe cuộc trò chuyện của người khác.
To listen to someone elses conversation.
They whispered secrets for no other ears to hear at the cafe.
Họ thì thầm bí mật để không ai khác nghe thấy ở quán cà phê.
She did not share her thoughts for no other ears to listen.
Cô ấy không chia sẻ suy nghĩ của mình để không ai khác nghe.
Is it appropriate to speak for no other ears in public?
Nói chuyện để không ai khác nghe có phù hợp ở nơi công cộng không?
Không phải để sử dụng cho riêng mình.
Not for ones own use.
She wrote the letter for no other ears but her friend's.
Cô ấy đã viết bức thư không phải cho ai khác ngoài bạn của mình.
He did not share his thoughts for no other ears.
Anh ấy đã không chia sẻ suy nghĩ của mình cho ai khác.
Is this information for no other ears, like family only?
Thông tin này có phải chỉ dành cho gia đình không?
She volunteered for no other ears, helping the homeless in Chicago.
Cô ấy tình nguyện vì lợi ích của người khác, giúp đỡ người vô gia cư ở Chicago.
They do not work for no other ears; they want recognition.
Họ không làm việc vì lợi ích của người khác; họ muốn được công nhận.
Do you think he acts for no other ears in charity events?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy hành động vì lợi ích của người khác trong các sự kiện từ thiện không?
Cụm từ "for no other ears" mang ý nghĩa nhấn mạnh yếu tố riêng tư và bí mật, chỉ ra rằng thông tin hoặc ý kiến chỉ nên được nghe bởi một cá nhân hoặc nhóm cụ thể, không thuộc về người ngoài. Trong văn hóa phương Tây, câu nói này thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp cá nhân hoặc riêng tư, thể hiện sự tôn trọng quyền riêng tư. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho cụm từ này; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo tình huống giao tiếp và vùng miền.
Cụm từ "for no other ears" có nguồn gốc từ ngôn ngữ tiếng Anh, trong đó "for" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "foran", có nghĩa là "trong công dụng" hoặc "đối với". "No" là một từ phủ định trong tiếng Anh với nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nā". "Other" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "ōther". Cụm từ này hàm ý rằng điều gì đó chỉ nên được nghe hoặc biết đến bởi một đối tượng cụ thể, không phải người khác, thể hiện tính chất riêng tư và kín đáo trong giao tiếp.
Cụm từ "for no other ears" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do tính chất biểu cảm và ngữ cảnh cá nhân mà nó thể hiện. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn chương, cụ thể là trong thơ ca và tiểu thuyết, để diễn đạt tâm tư, tình cảm riêng tư hoặc những lời tâm sự sâu lắng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc thuyết trình, nó không phổ biến và thường chỉ được áp dụng để nhấn mạnh sự riêng tư hoặc tầm quan trọng của thông điệp không muốn bị người khác nghe thấy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp