Bản dịch của từ For no other ears trong tiếng Việt

For no other ears

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

For no other ears(Idiom)

01

Không phải để sử dụng cho riêng mình.

Not for ones own use.

Ví dụ
02

Để nghe cuộc trò chuyện của người khác.

To listen to someone elses conversation.

Ví dụ
03

Vì lợi ích của người khác.

For someone elses benefit.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh