Bản dịch của từ For sure trong tiếng Việt
For sure

For sure (Adverb)
She will for sure attend the charity event tomorrow.
Cô ấy chắc chắn sẽ tham gia sự kiện từ thiện vào ngày mai.
The new community center will for sure benefit many residents.
Trung tâm cộng đồng mới chắc chắn sẽ mang lại lợi ích cho nhiều cư dân.
The food drive will for sure help those in need.
Chương trình quyên góp thực phẩm chắc chắn sẽ giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn.
For sure (Idiom)
Chắc chắn; chắc chắn.
For certain definitely.
She will for sure attend the charity event tomorrow.
Cô ấy chắc chắn sẽ tham gia sự kiện từ thiện ngày mai.
I know for sure that he is the best candidate.
Tôi chắc chắn biết anh ấy là ứng cử viên xuất sắc nhất.
The results will be announced for sure by next week.
Kết quả sẽ được công bố chắc chắn vào tuần tới.
Cụm từ "for sure" thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả sự chắc chắn hoặc đồng ý với một điều gì đó. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này mang ý nghĩa tương tự, nhưng có thể được sử dụng với tần suất khác nhau, phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng trong văn phong viết, tiếng Anh Anh có khuynh hướng sử dụng những cụm từ trang trọng hơn.
Cụm từ "for sure" xuất phát từ tiếng Anh, thể hiện sự chắc chắn hoặc xác thực. "For" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "for", mang nghĩa "đối với" hay "vì". "Sure" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "seur", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "securus", nghĩa là "an toàn" hoặc "không có nguy hiểm". Sự kết hợp này đã tiến hóa qua thời gian để nhấn mạnh sự khẳng định, phản ánh cách mà định hình ngôn ngữ thể hiện niềm tin vững chắc trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "for sure" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi nó thường được dùng để thể hiện sự chắc chắn và khẳng định. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại thân mật và tình huống không chính thức để nhấn mạnh sự đồng tình hoặc sự chắc chắn về một quan điểm. Nó thể hiện sự tự tin và sự chắc chắn trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



