Bản dịch của từ For the asking trong tiếng Việt
For the asking

For the asking (Phrase)
The community center offers free resources for the asking to everyone.
Trung tâm cộng đồng cung cấp tài nguyên miễn phí cho mọi người.
Many people do not know these services are available for the asking.
Nhiều người không biết những dịch vụ này có sẵn miễn phí.
Are the educational programs truly available for the asking in our city?
Các chương trình giáo dục có thực sự miễn phí ở thành phố chúng ta không?
Cụm từ "for the asking" thường được sử dụng để chỉ điều gì đó có sẵn miễn phí hoặc dễ dàng đạt được nếu có yêu cầu. Câu này thường mang ý nghĩa rằng người nhận có thể lấy hoặc nhận được cái gì mà không cần cung cấp bất kỳ một nỗ lực hay điều kiện nào. "For the asking" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng có thể thấy một số sự khác biệt trong ngữ điệu phát âm mà không tạo ra sự khác nhau trong bản viết.
Cụm từ "for the asking" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "for asking", xuất phát từ động từ "ask" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ascian", đồng thời có liên quan đến từ gốc tiếng Đức "fragen". Lịch sử sử dụng cụm từ này liên quan đến khái niệm về sự yêu cầu hay đề nghị các tiện ích hoặc lợi ích mà không phải trả giá hay nỗ lực. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ ám chỉ rằng điều gì đó có thể đạt được hoặc nhận được một cách dễ dàng, miễn là người ta yêu cầu một cách đúng đắn.
Cụm từ "for the asking" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, do tính chất hình thức và ngữ cảnh lịch sự của nó. Trong nghe và đọc, nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến yêu cầu hoặc xin phép, như trong các cuộc hội thoại hay bài văn mô tả yêu cầu thông tin. Ngoài ra, cụm từ này còn được tìm thấy trong ngữ cảnh tưởng chừng như hiếm gặp trong các văn bản học thuật và văn chương, nhấn mạnh ý nghĩa của việc có thể nhận được điều gì đó chỉ bằng cách yêu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



