Bản dịch của từ For the most part trong tiếng Việt
For the most part

For the most part (Phrase)
For the most part, people enjoy socializing with friends.
Đại phần mọi người thích giao tiếp với bạn bè.
She attends social events for the most part of her week.
Cô ấy tham dự các sự kiện xã hội phần lớn thời gian trong tuần.
For the most part, social media has changed how we communicate.
Phần lớn, mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.
Cụm từ "for the most part" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một phần lớn, chủ yếu hoặc phần lớn nói về một vấn đề nào đó. Cụm từ này thường được dùng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể đôi khi được thay thế bằng "mainly" hoặc "generally", tùy thuộc vào ngữ cảnh. Tóm lại, "for the most part" là một cấu trúc ngữ nghĩa liên quan đến sự chiếm ưu thế hoặc tính phổ quát của một điều gì đó.
Cụm từ "for the most part" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "for the most part", có nguồn gốc từ tiếng Latinh là "pro parte maxima", nghĩa là "về phần lớn". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó chủ yếu đúng nhưng không hoàn toàn. Lịch sử sử dụng cho thấy sự phát triển từ việc xác định những phần chủ yếu đến việc biểu thị một sự đồng thuận hoặc xu hướng chính. Vì vậy, ý nghĩa hiện tại của cụm từ này vẫn giữ nguyên tinh thần của sự bao quát trong ngữ nghĩa.
Cụm từ "for the most part" có tần suất xuất hiện cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người dự thi thường cần diễn đạt ý kiến hoặc mô tả sự thật chung. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để tóm tắt hoặc nhấn mạnh các yếu tố chính trong một luận điểm hoặc bài viết. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, nó cũng xuất hiện khi thảo luận về các khía cạnh tổng quát hoặc sự thật chung của một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



