Bản dịch của từ Foramen trong tiếng Việt
Foramen

Foramen(Noun)
Một lỗ, lỗ hoặc lối đi, đặc biệt là ở xương.
An opening hole or passage especially in a bone.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Foramen là một thuật ngữ trong giải phẫu học, chỉ một khoảng trống hoặc lỗ nhỏ trong xương hoặc mô. Chức năng của foramen là cho phép các mạch máu, dây thần kinh hoặc cấu trúc khác đi qua. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, thông thường, foramen được dùng trong các ngữ cảnh y học hoặc sinh học để chỉ sự kết nối giữa các cấu trúc trong cơ thể sống.
Từ "foramen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "foramen", nghĩa là "lỗ" hay "mở". Từ này xuất phát từ động từ "forare", có nghĩa là "khoan" hoặc "đục". Trong ngữ cảnh sinh học và giải phẫu, "foramen" được dùng để chỉ những lỗ hoặc khoảng trống trong cấu trúc giải phẫu, cho phép truyền dẫn mạch máu, dây thần kinh hoặc các thành phần khác. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh tính chất vật lý của các lỗ này trong các cơ thể sống.
Từ "foramen" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu và sinh học, có nghĩa là "lỗ", "khoảng trống". Trong các bài thi IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu gặp trong các bài thi về sinh học hoặc y học. Từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến cấu trúc cơ thể, chẳng hạn như mô tả các lỗ trên xương hoặc cùng rất quan trọng trong các lĩnh vực y tế và nghiên cứu sinh học.
Foramen là một thuật ngữ trong giải phẫu học, chỉ một khoảng trống hoặc lỗ nhỏ trong xương hoặc mô. Chức năng của foramen là cho phép các mạch máu, dây thần kinh hoặc cấu trúc khác đi qua. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, thông thường, foramen được dùng trong các ngữ cảnh y học hoặc sinh học để chỉ sự kết nối giữa các cấu trúc trong cơ thể sống.
Từ "foramen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "foramen", nghĩa là "lỗ" hay "mở". Từ này xuất phát từ động từ "forare", có nghĩa là "khoan" hoặc "đục". Trong ngữ cảnh sinh học và giải phẫu, "foramen" được dùng để chỉ những lỗ hoặc khoảng trống trong cấu trúc giải phẫu, cho phép truyền dẫn mạch máu, dây thần kinh hoặc các thành phần khác. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh tính chất vật lý của các lỗ này trong các cơ thể sống.
Từ "foramen" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu và sinh học, có nghĩa là "lỗ", "khoảng trống". Trong các bài thi IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu gặp trong các bài thi về sinh học hoặc y học. Từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến cấu trúc cơ thể, chẳng hạn như mô tả các lỗ trên xương hoặc cùng rất quan trọng trong các lĩnh vực y tế và nghiên cứu sinh học.
