Bản dịch của từ Forasmuch trong tiếng Việt

Forasmuch

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forasmuch (Adverb)

fˈɑɹəzmˈʌtʃ
fˈɑɹəzmˈʌtʃ
01

(lỗi thời) cho đến nay; liên quan đến rất nhiều như.

Obsolete so far as with regard to so much as.

Ví dụ

Forasmuch as social media influences opinions, it shapes public perception significantly.

Vì mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến, nó hình thành nhận thức công chúng.

Forasmuch as some people disagree, social change is still necessary for progress.

Mặc dù một số người không đồng ý, thay đổi xã hội vẫn cần thiết cho sự tiến bộ.

Forasmuch as social issues arise, should we not address them promptly?

Vì các vấn đề xã hội phát sinh, chúng ta có nên giải quyết chúng kịp thời không?

02

Vì thế, thấy (cái đó).

Inasmuch seeing that.

Ví dụ

Forasmuch as people need support, communities must work together effectively.

Vì mọi người cần hỗ trợ, các cộng đồng phải làm việc hiệu quả.

Forasmuch as some individuals ignore problems, many still seek solutions.

Vì một số cá nhân phớt lờ vấn đề, nhiều người vẫn tìm giải pháp.

Is forasmuch a common term in social discussions today?

Liệu từ forasmuch có phải là thuật ngữ phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forasmuch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forasmuch

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.