Bản dịch của từ Forbiddingly trong tiếng Việt
Forbiddingly

Forbiddingly (Adverb)
Theo một cách rất khó khăn và khó chịu, và khiến bạn không thể làm được điều gì đó.
In a way that is very difficult and unpleasant and makes it impossible for you to do something.
The IELTS writing task seemed forbiddingly challenging for many students.
Bài viết IELTS dường như rất khó khăn đối với nhiều sinh viên.
She found the speaking test forbiddingly intimidating and nerve-wracking.
Cô ấy thấy bài kiểm tra nói rất đáng sợ và căng thẳng.
Was the IELTS listening section forbiddingly difficult for you last time?
Phần nghe IELTS lần trước có khó khăn đến mức đáng sợ không?
Họ từ
Từ "forbiddingly" là trạng từ chỉ tính chất hoặc cách thức đáng sợ, nghiêm khắc, thường dùng để miêu tả thái độ hoặc hoàn cảnh có tính chất cấm đoán, đe dọa. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phiên bản, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm "g" so với tiếng Anh Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong văn phong mô tả hoặc miêu tả sự khó chịu trong bối cảnh nhất định.
Từ "forbiddingly" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "forbid", có gốc từ tiếng Latin "forisbandiare", tức là "cấm". Trong lịch sử, từ này đã phát triển qua nhiều ngôn ngữ trung gian, phản ánh khái niệm của sự ngăn cản hoặc cấm đoán. Hiện nay, "forbiddingly" được sử dụng để mô tả một cách biểu cảm, gợi lên sự nghiêm khắc hoặc dễ gây sợ hãi, thể hiện những hạn chế trong ngữ cảnh hành động hoặc thái độ.
Từ "forbiddingly" là một trạng từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, thường trong ngữ cảnh mô tả hành vi hoặc thái độ khó gần. Trong các văn bản học thuật hoặc văn chương, "forbiddingly" thường được sử dụng để diễn tả bầu không khí nặng nề và sự chặn đứng trong giao tiếp, thường liên quan đến các tình huống căng thẳng hoặc nghiêm trọng.