Bản dịch của từ Forecasted trong tiếng Việt
Forecasted

Forecasted (Verb)
The economist forecasted a rise in unemployment rates next year.
Nhà kinh tế dự báo mức thất nghiệp sẽ tăng vào năm sau.
She forecasted a decrease in the number of attendees for the event.
Cô ấy dự báo mức số người tham dự sự kiện sẽ giảm.
The weatherman forecasted heavy rain for the upcoming weekend.
Người dự báo thời tiết dự báo mưa lớn vào cuối tuần tới.
Dạng động từ của Forecasted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forecast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forecasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forecasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forecasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forecasting |
Họ từ
Từ "forecasted" là dạng quá khứ phân từ của động từ "forecast", có nghĩa là dự đoán hoặc tiên đoán về một sự kiện trong tương lai dựa trên các dữ liệu hoặc xu hướng hiện tại. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "forecast" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khí tượng học, kinh tế và tài chính. Tương tự, trong tiếng Anh Anh, nghĩa và cách sử dụng tương đương, tuy nhiên, có thể xuất hiện những khác biệt về ngữ điệu trong cách phát âm.
Từ “forecasted” có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh “forecast”, xuất phát từ tiếng Đức cổ "forcast" và có nguồn gốc từ tiếng Latin “fore” (trước) và “cast” (ném). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc dự đoán thời tiết, nhưng theo thời gian đã được mở rộng để chỉ sự tiên đoán hoặc phỏng đoán về bất kỳ lĩnh vực nào. Sự kết hợp giữa hai thành tố này thể hiện ý nghĩa của việc “ném” thông tin vào tương lai, phản ánh đúng bản chất của công việc dự báo.
Từ "forecasted" (dự đoán) thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các thông tin liên quan đến dữ liệu, xu hướng kinh tế và dự báo thời tiết thường được đề cập. Trong bối cảnh học thuật, từ này được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu và báo cáo kinh tế, khí hậu. "Forecasted" đóng vai trò quan trọng trong việc trình bày thông tin dự đoán, giúp người học làm quen với từ vựng chủ đề này trong các tình huống thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



