Bản dịch của từ Foredoomed trong tiếng Việt

Foredoomed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foredoomed (Verb)

fˈɔɹdˌumd
fˈɔɹdˌumd
01

Sự diệt vong hoặc số phận trước.

Doom or destine in advance.

Ví dụ

Many believe social inequality is foredoomed to persist in society.

Nhiều người tin rằng bất bình đẳng xã hội sẽ bị định sẵn.

Social reforms are not foredoomed to fail if properly implemented.

Cải cách xã hội không bị định sẵn để thất bại nếu thực hiện đúng.

Is our future foredoomed by current social issues?

Liệu tương lai của chúng ta có bị định sẵn bởi các vấn đề xã hội hiện tại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foredoomed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foredoomed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.