Bản dịch của từ Foredoomed trong tiếng Việt
Foredoomed

Foredoomed (Verb)
Many believe social inequality is foredoomed to persist in society.
Nhiều người tin rằng bất bình đẳng xã hội sẽ bị định sẵn.
Social reforms are not foredoomed to fail if properly implemented.
Cải cách xã hội không bị định sẵn để thất bại nếu thực hiện đúng.
Is our future foredoomed by current social issues?
Liệu tương lai của chúng ta có bị định sẵn bởi các vấn đề xã hội hiện tại?
Họ từ
Từ "foredoomed" có nguồn gốc từ động từ "foredoom", có nghĩa là bị định trước để phải chịu một số số phận tồi tệ, không thể tránh khỏi. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "foredoomed" đôi khi xuất hiện với ngữ điệu mạnh mẽ hơn trong văn cảnh văn học. Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống, con người hoặc sự kiện mà kết quả tiêu cực là điều chắc chắn.
Từ "foredoomed" được hình thành từ tiền tố "fore-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa "trước" và động từ "doomed" từ "doom", xuất phát từ tiếng Đức cổ "dom", có nghĩa là "số phận". Lịch sử từ cho thấy nó đã được dùng để chỉ số phận được định sẵn trước, thường mang ý nghĩa không thể tránh khỏi. Hiện nay, "foredoomed" thường chỉ các tình huống có kết quả bi thảm hoặc thất bại được dự đoán từ trước.
Từ "foredoomed" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả tình huống hay số phận không thể tránh khỏi, thường liên quan đến các vấn đề triết học hoặc xã hội. Trong giao tiếp hàng ngày, "foredoomed" có thể được sử dụng để miêu tả một kế hoạch hoặc dự án bị coi là không có khả năng thành công ngay từ đầu, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị hay kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp