Bản dịch của từ Foredooms trong tiếng Việt

Foredooms

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foredooms (Verb)

fˈɔɹdˌumz
fˈɔɹdˌumz
01

Diệt vong hoặc lên án trước.

Doom or condemn beforehand.

Ví dụ

Many experts foredooms society if climate change is ignored.

Nhiều chuyên gia dự đoán xã hội sẽ gặp nguy hiểm nếu bỏ qua biến đổi khí hậu.

They do not foredooms the community's growth due to economic struggles.

Họ không dự đoán sự phát triển của cộng đồng do khó khăn kinh tế.

Does the media foredooms the future of our social interactions?

Liệu truyền thông có dự đoán tương lai của các tương tác xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foredooms/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foredooms

Không có idiom phù hợp