Bản dịch của từ Foredooms trong tiếng Việt
Foredooms

Foredooms (Verb)
Diệt vong hoặc lên án trước.
Doom or condemn beforehand.
Many experts foredooms society if climate change is ignored.
Nhiều chuyên gia dự đoán xã hội sẽ gặp nguy hiểm nếu bỏ qua biến đổi khí hậu.
They do not foredooms the community's growth due to economic struggles.
Họ không dự đoán sự phát triển của cộng đồng do khó khăn kinh tế.
Does the media foredooms the future of our social interactions?
Liệu truyền thông có dự đoán tương lai của các tương tác xã hội của chúng ta không?
Họ từ
Từ "foredooms" là một động từ ít được sử dụng, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa dự đoán hoặc xác định một số phận, kết cục không tốt trong tương lai. Trong ngữ cảnh văn chương, từ này thường được dùng để thể hiện sự bất lực của con người trước những vận mệnh đã được định sẵn. "Foredoom" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng tần suất sử dụng của nó rất hạn chế trong cả hai biến thể này.