Bản dịch của từ Forefather trong tiếng Việt
Forefather

Forefather (Noun)
My forefather traveled from England to start a new life.
Tổ tiên của tôi đã đi từ Anh để bắt đầu một cuộc sống mới.
Learning about our forefathers can help us understand our roots better.
Tìm hiểu về tổ tiên của chúng ta có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc của mình.
The museum showcases artifacts from the forefathers of this town.
Bảo tàng trưng bày các hiện vật từ tổ tiên của thị trấn này.
Dạng danh từ của Forefather (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Forefather | Forefathers |
Họ từ
Từ "forefather" chỉ những tổ tiên, người đã sống trước và có ảnh hưởng đến thế hệ hiện tại. Từ này thường gợi nhớ đến những cá nhân đầu tiên trong một dòng tộc hoặc dân tộc, đại diện cho nguồn gốc văn hóa và lịch sử. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến di sản, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó cũng có thể mang ý nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong ngôn ngữ thường ngày.
Từ "forefather" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp hai thành phần "fore" (tiếng Anh cổ "foran", nghĩa là trước) và "father" (từ gốc tiếng Latinh "pater"). Từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ tổ tiên, những người đã sống trước và có ảnh hưởng đến thế hệ hiện tại. Ngày nay, "forefather" thường ám chỉ các thế hệ trước trong gia đình hoặc cộng đồng, nhấn mạnh di sản và truyền thống được truyền lại qua các thế hệ.
Từ "forefather" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong phần đọc và viết, nơi nó có thể được sử dụng liên quan đến chủ đề lịch sử hoặc nguồn gốc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "forefather" thường được sử dụng để chỉ tổ tiên hoặc những người sáng lập một cộng đồng, ví dụ trong những cuộc thảo luận về di sản văn hóa, chính trị hoặc gia đình. Từ này mang ý nghĩa thể hiện sự tôn trọng đối với lịch sử và nguồn cội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
