Bản dịch của từ Forefeel trong tiếng Việt
Forefeel

Forefeel (Verb)
(ngoại động) cảm nhận hoặc nhận thức trước hoặc trước; để có một điềm báo về.
(transitive) to feel or perceive beforehand or in advance; to have a presentiment of.
She forefeels the success of her social project before it happens.
Cô ấy cảm nhận trước sự thành công của dự án xã hội của mình trước khi nó xảy ra.
He forefeels the impact of the social media campaign on the community.
Anh ấy cảm nhận trước tác động của chiến dịch truyền thông xã hội đối với cộng đồng.
They forefeel the importance of social awareness in their work.
Họ cảm nhận trước sự quan trọng của nhận thức xã hội trong công việc của họ.
"Forefeel" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm nhận hoặc dự đoán điều gì sẽ xảy ra trong tương lai thông qua trực giác hoặc cảm xúc. Từ này thường được sử dụng trong văn học và ngữ cảnh tâm linh. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều áp dụng nghĩa và cách sử dụng tương tự trong văn viết và ngữ nói. Tuy nhiên, "forefeel" ít phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày và thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc triết học.
Từ "forefeel" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp hai thành tố: "fore-" có nghĩa là trước, và "feel" từ gốc tiếng Đức cổ "fēlan", nghĩa là cảm thấy. "Forefeel" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16, mang ý nghĩa "cảm nhận trước" hoặc "dự cảm". Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ khả năng dự đoán cảm xúc hoặc sự kiện trước khi chúng xảy ra, phản ánh sự kết nối giữa cảm giác và thời gian.
Từ "forefeel" xuất hiện ít trong các bài thi IELTS, với tần suất không đáng kể trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Khi phân tích ngữ cảnh sử dụng, "forefeel" thường được dùng trong văn cảnh biểu đạt cảm xúc dự đoán hoặc cảm nhận trước về một tình huống sắp xảy ra, ví dụ trong văn học hoặc các cuộc thảo luận tâm lý. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản mang tính triết lý hoặc phân tích cảm xúc chứ không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp