Bản dịch của từ Forefeel trong tiếng Việt

Forefeel

Verb

Forefeel (Verb)

foʊɹfˈil
fˈoʊɹfˌiln
01

(ngoại động) cảm nhận hoặc nhận thức trước hoặc trước; để có một điềm báo về.

(transitive) to feel or perceive beforehand or in advance; to have a presentiment of.

Ví dụ

She forefeels the success of her social project before it happens.

Cô ấy cảm nhận trước sự thành công của dự án xã hội của mình trước khi nó xảy ra.

He forefeels the impact of the social media campaign on the community.

Anh ấy cảm nhận trước tác động của chiến dịch truyền thông xã hội đối với cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forefeel

Không có idiom phù hợp