Bản dịch của từ Presentiment trong tiếng Việt

Presentiment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Presentiment(Noun)

pɹɪzˈɛntəmn̩t
pɹɪzˈɛntəmn̩t
01

Một cảm giác trực quan về tương lai, đặc biệt là một điềm báo.

An intuitive feeling about the future, especially one of foreboding.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ