Bản dịch của từ Presentiment trong tiếng Việt
Presentiment

Presentiment (Noun)
Một cảm giác trực quan về tương lai, đặc biệt là một điềm báo.
An intuitive feeling about the future, especially one of foreboding.
She had a presentiment that something bad was going to happen.
Cô ấy có một linh cảm rằng điều gì đó xấu đang sắp xảy ra.
His presentiment of the upcoming disaster made him anxious.
Linh cảm của anh về thảm họa sắp xảy ra làm anh lo lắng.
The presentiment of failure lingered in the air during the meeting.
Linh cảm về thất bại vẫn còn đọng trong không khí trong cuộc họp.
Họ từ
Từ "presentiment" dùng để chỉ cảm giác hoặc linh cảm về một sự kiện sắp xảy ra, thường mang tính tiêu cực hoặc không may. Từ này thường được vận dụng trong văn học và các lĩnh vực tâm lý, thể hiện trực giác hoặc sự nhạy bén đối với những diễn biến tương lai. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng âm điệu có thể khác nhau do cách phát âm của người bản ngữ.
Từ "presentiment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praesentimentum", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "sentire" có nghĩa là "cảm thấy". Thuật ngữ này ban đầu mô tả cảm giác dự đoán hay linh cảm về những sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Qua thời gian, "presentiment" đã được sử dụng để chỉ những cảm xúc hoặc suy nghĩ mà một người có trước khi xảy ra những biến cố nhất định, liên kết chặt chẽ với hiện tượng tâm lý dự cảm trong con người.
Từ "presentiment" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói nơi mà thí sinh có thể thảo luận về cảm xúc hoặc trực giác. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ cảm giác hoặc linh cảm về một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, thường liên quan đến tâm lý học hoặc văn học. "Presentiment" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học và phân tích tâm lý, nơi mà vấn đề dự cảm và cảm xúc sâu sắc được khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp