Bản dịch của từ Presentiment trong tiếng Việt
Presentiment
Noun [U/C]
Presentiment (Noun)
pɹɪzˈɛntəmn̩t
pɹɪzˈɛntəmn̩t
01
Một cảm giác trực quan về tương lai, đặc biệt là một điềm báo.
An intuitive feeling about the future, especially one of foreboding.
Ví dụ
She had a presentiment that something bad was going to happen.
Cô ấy có một linh cảm rằng điều gì đó xấu đang sắp xảy ra.
His presentiment of the upcoming disaster made him anxious.
Linh cảm của anh về thảm họa sắp xảy ra làm anh lo lắng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Presentiment
Không có idiom phù hợp