Bản dịch của từ Intuitive trong tiếng Việt

Intuitive

Adjective Noun [U/C]

Intuitive (Adjective)

ɪntˈuətɪv
ɪntˈuɪtɪv
01

Tự phát, không cần suy nghĩ có ý thức.

Spontaneous, without requiring conscious thought.

Ví dụ

Her intuitive understanding of people makes her a great counselor.

Sự hiểu biết trực giác về con người của cô ấy khiến cô ấy trở thành một cố vấn xuất sắc.

He has an intuitive sense of when to offer help to others.

Anh ấy có một cảm giác trực giác về lúc nào nên giúp đỡ người khác.

The intuitive decision to join the charity event was a success.

Quyết định trực giác tham gia sự kiện từ thiện đã thành công.

02

Dễ dàng hiểu hoặc nắm bắt được bằng trực giác.

Easily understood or grasped by intuition.

Ví dụ

Her intuitive understanding of people helps her in social interactions.

Sự hiểu biết theo cảm xúc của cô ấy giúp ích trong giao tiếp xã hội.

The intuitive decision-making process is crucial in social psychology studies.

Quá trình ra quyết định theo cảm xúc quan trọng trong nghiên cứu tâm lý xã hội.

An intuitive approach to problem-solving can enhance social relationships.

Một cách tiếp cận theo cảm xúc trong giải quyết vấn đề có thể nâng cao mối quan hệ xã hội.

03

Có trực giác nhạy bén.

Having a marked degree of intuition.

Ví dụ

She has an intuitive understanding of people's emotions.

Cô ấy có sự hiểu biết trực giác về cảm xúc của mọi người.

The intuitive approach helped him connect with others effortlessly.

Cách tiếp cận trực giác giúp anh ấy kết nối với người khác một cách dễ dàng.

The intuitive decision-making process led to successful outcomes.

Quá trình ra quyết định dựa vào trực giác dẫn đến kết quả thành công.

Dạng tính từ của Intuitive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Intuitive

Trực quan

More intuitive

Trực quan hơn

Most intuitive

Trực quan nhất

Kết hợp từ của Intuitive (Adjective)

CollocationVí dụ

Very intuitive

Rất trực giác

The new social media platform is very intuitive for users.

Nền tảng truyền thông xã hội mới rất dễ hiểu cho người dùng.

Extremely intuitive

Rất trực giác

Her social skills are extremely intuitive.

Kỹ năng xã hội của cô ấy vô cùng trực giác.

Purely intuitive

Hoàn toàn trực giác

Her decision was purely intuitive.

Quyết định của cô ấy hoàn toàn dựa trên trực giác.

Fairly intuitive

Tương đối dễ hiểu

Understanding social cues is fairly intuitive for most people.

Hiểu biểu hiện xã hội khá dễ hiểu đối với hầu hết mọi người.

Highly intuitive

Rất trực giác

She has a highly intuitive understanding of social dynamics.

Cô ấy có một sự hiểu biết rất trực giác về động lực xã hội.

Intuitive (Noun)

ɪntˈuətɪv
ɪntˈuɪtɪv
01

Một người có trực giác (đặc biệt là cận tâm lý).

One who has (especially parapsychological) intuition.

Ví dụ

As an intuitive, Sarah often accurately predicts future events.

Là một người có trực giác, Sarah thường dự đoán chính xác các sự kiện trong tương lai.

The intuitive sensed the emotions of others without being told.

Người có trực giác cảm nhận được cảm xúc của người khác mà không cần được nói.

Being an intuitive, Mark could feel the energy of a room.

Là một người có trực giác, Mark có thể cảm nhận được năng lượng của một căn phòng.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intuitive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intuitive

Không có idiom phù hợp