Bản dịch của từ Intuitive trong tiếng Việt

Intuitive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intuitive(Adjective)

ɪntjˈuːɪtˌɪv
ˌɪnˈtuɪtɪv
01

Có khả năng hiểu điều gì đó một cách bản năng mà không cần phải suy nghĩ lý trí.

Having the ability to understand something instinctively without the need for conscious reasoning

Ví dụ
02

Dễ hiểu hoặc sử dụng một cách rõ ràng và đơn giản

Easy to understand or use clear and straightforward

Ví dụ
03

Dựa vào cảm xúc hoặc trực giác hơn là dựa vào sự thật hay lý lẽ.

Based on one’s feelings or instincts rather than on facts or reasoning

Ví dụ