Bản dịch của từ Intuitive trong tiếng Việt
Intuitive
Intuitive (Adjective)
Her intuitive understanding of people makes her a great counselor.
Sự hiểu biết trực giác về con người của cô ấy khiến cô ấy trở thành một cố vấn xuất sắc.
He has an intuitive sense of when to offer help to others.
Anh ấy có một cảm giác trực giác về lúc nào nên giúp đỡ người khác.
The intuitive decision to join the charity event was a success.
Quyết định trực giác tham gia sự kiện từ thiện đã thành công.
Dễ dàng hiểu hoặc nắm bắt được bằng trực giác.
Easily understood or grasped by intuition.
Her intuitive understanding of people helps her in social interactions.
Sự hiểu biết theo cảm xúc của cô ấy giúp ích trong giao tiếp xã hội.
The intuitive decision-making process is crucial in social psychology studies.
Quá trình ra quyết định theo cảm xúc quan trọng trong nghiên cứu tâm lý xã hội.
An intuitive approach to problem-solving can enhance social relationships.
Một cách tiếp cận theo cảm xúc trong giải quyết vấn đề có thể nâng cao mối quan hệ xã hội.
She has an intuitive understanding of people's emotions.
Cô ấy có sự hiểu biết trực giác về cảm xúc của mọi người.
The intuitive approach helped him connect with others effortlessly.
Cách tiếp cận trực giác giúp anh ấy kết nối với người khác một cách dễ dàng.
The intuitive decision-making process led to successful outcomes.
Quá trình ra quyết định dựa vào trực giác dẫn đến kết quả thành công.
Dạng tính từ của Intuitive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Intuitive Trực quan | More intuitive Trực quan hơn | Most intuitive Trực quan nhất |
Kết hợp từ của Intuitive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very intuitive Rất trực giác | The new social media platform is very intuitive for users. Nền tảng truyền thông xã hội mới rất dễ hiểu cho người dùng. |
Extremely intuitive Rất trực giác | Her social skills are extremely intuitive. Kỹ năng xã hội của cô ấy vô cùng trực giác. |
Purely intuitive Hoàn toàn trực giác | Her decision was purely intuitive. Quyết định của cô ấy hoàn toàn dựa trên trực giác. |
Fairly intuitive Tương đối dễ hiểu | Understanding social cues is fairly intuitive for most people. Hiểu biểu hiện xã hội khá dễ hiểu đối với hầu hết mọi người. |
Highly intuitive Rất trực giác | She has a highly intuitive understanding of social dynamics. Cô ấy có một sự hiểu biết rất trực giác về động lực xã hội. |
Intuitive (Noun)
Một người có trực giác (đặc biệt là cận tâm lý).
One who has (especially parapsychological) intuition.
As an intuitive, Sarah often accurately predicts future events.
Là một người có trực giác, Sarah thường dự đoán chính xác các sự kiện trong tương lai.
The intuitive sensed the emotions of others without being told.
Người có trực giác cảm nhận được cảm xúc của người khác mà không cần được nói.
Being an intuitive, Mark could feel the energy of a room.
Là một người có trực giác, Mark có thể cảm nhận được năng lượng của một căn phòng.
Họ từ
Từ "intuitive" (tính từ) thường được sử dụng để chỉ khả năng hiểu biết hoặc phản ứng một cách tự nhiên, không cần suy nghĩ hoặc phân tích sâu sắc. Tại Anh và Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, người nói tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nó nhiều hơn trong bối cảnh công nghệ, như "giao diện trực quan". Về mặt âm, ngữ điệu có thể khác nhau, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "intuitive" xuất phát từ tiếng Latin "intuitivus", có nguồn gốc từ "intueri", nghĩa là "nhìn vào" hoặc "nhìn thấu". Thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả khả năng nhận biết hay hiểu rõ điều gì đó một cách tự nhiên mà không cần qua suy luận. Trong ngữ cảnh hiện đại, "intuitive" thường chỉ khả năng phán đoán hoặc quyết định mà không cần đến phân tích cụ thể, nhấn mạnh vào sự nhanh nhạy và trực giác của con người.
Từ "intuitive" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả khả năng hiểu hoặc cảm nhận một vấn đề mà không cần phải suy nghĩ quá nhiều. Từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và thiết kế, nơi nó mô tả các sản phẩm hoặc giao diện dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. Các lĩnh vực khác, như tâm lý học và giáo dục, cũng sử dụng từ này để nói về các phương pháp học tập tự nhiên hoặc bản năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp