Bản dịch của từ Foreign body trong tiếng Việt
Foreign body
Foreign body (Noun)
The doctor removed a foreign body from Tom's stomach.
Bác sĩ đã lấy ra một vật ngoại lai từ dạ dày của Tom.
She felt ill after accidentally ingesting a foreign body in her food.
Cô ấy cảm thấy khó chịu sau khi vô tình nuốt phải một vật ngoại lai trong thức ăn của mình.
Did the X-ray show any foreign body in the patient's lungs?
Liệu bức ảnh X-quang có cho thấy bất kỳ vật ngoại lai nào trong phổi của bệnh nhân không?
Khái niệm "foreign body" trong y học đề cập đến một vật thể không thuộc về cơ thể, thường gây ra phản ứng sinh lý hoặc tổn thương. Trong ngữ cảnh y khoa, thuật ngữ này có thể được sử dụng để chỉ các vật lạ như mảnh vụn, mảnh kim loại, hay các vật thể khác xâm nhập vào cơ thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "foreign body" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý hay an toàn thực phẩm, thuật ngữ này có thể xuất hiện để mô tả sự nhiễm bẩn không mong muốn.
Thuật ngữ "foreign body" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "foreign" xuất phát từ "foris", nghĩa là "ở bên ngoài", và "body" từ "corpus", có nghĩa là "thân thể" hay "cơ thể". Khái niệm này được sử dụng trong y học để chỉ các vật thể không thuộc về cơ thể, như mảnh vỡ, vật lạ. Việc xác định và xử lý các "foreign body" rất quan trọng trong điều trị y khoa, vì chúng có thể gây ra nguy hiểm và ảnh hưởng sức khỏe của bệnh nhân.
Cụm từ "foreign body" thường ít xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong bối cảnh bài thi viết và nói khi thảo luận về y học hoặc khoa học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong y học để chỉ vật thể lạ xâm nhập vào cơ thể con người, gây ra các vấn đề sức khỏe. Các tình huống phổ biến liên quan đến "foreign body" bao gồm cấp cứu y tế và nghiên cứu di truyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp