Bản dịch của từ Foreign body trong tiếng Việt

Foreign body

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreign body (Noun)

01

Một vật thể hoặc mảnh vật chất thường không được tìm thấy trong cơ thể.

An object or piece of matter that is not normally found in the body.

Ví dụ

The doctor removed a foreign body from Tom's stomach.

Bác sĩ đã lấy ra một vật ngoại lai từ dạ dày của Tom.

She felt ill after accidentally ingesting a foreign body in her food.

Cô ấy cảm thấy khó chịu sau khi vô tình nuốt phải một vật ngoại lai trong thức ăn của mình.

Did the X-ray show any foreign body in the patient's lungs?

Liệu bức ảnh X-quang có cho thấy bất kỳ vật ngoại lai nào trong phổi của bệnh nhân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foreign body cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreign body

Không có idiom phù hợp