Bản dịch của từ Foreign exchange trong tiếng Việt
Foreign exchange

Foreign exchange (Noun)
Foreign exchange rates affect international trade and travel for many people.
Tỷ giá ngoại hối ảnh hưởng đến thương mại và du lịch quốc tế.
Many students do not understand foreign exchange markets and their importance.
Nhiều sinh viên không hiểu thị trường ngoại hối và tầm quan trọng của chúng.
What factors influence foreign exchange rates in today's global economy?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá ngoại hối trong nền kinh tế toàn cầu?
Từ "foreign exchange" (thị trường ngoại hối) chỉ hoạt động mua bán tiền tệ giữa các quốc gia khác nhau. Ngoại hối không chỉ liên quan đến việc chuyển đổi tiền tệ mà còn bao gồm các giao dịch liên quan đến tài chính quốc tế. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này giữ nguyên cách viết và cách phát âm so với tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi có thể thấy một số khác biệt trong cách sử dụng, đặc biệt trong ngữ cảnh tài chính và kinh tế.
Cụm từ "foreign exchange" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "foreigner" bắt nguồn từ "foris" có nghĩa là "ở bên ngoài", và "exchange" xuất phát từ "ex cambiare", nghĩa là "thay đổi". Thuật ngữ này liên quan đến hoạt động trao đổi tiền tệ giữa các quốc gia, bắt nguồn từ nhu cầu giao thương xuyên biên giới. Ngày nay, "foreign exchange" chỉ đến việc mua bán và trao đổi tiền tệ quốc tế, phản ánh các yếu tố kinh tế toàn cầu.
"Foreign exchange" là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính và kinh tế, thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing. Tần suất sử dụng của cụm từ này có thể thấy trong các báo cáo kinh tế, tài liệu học thuật liên quan đến thương mại quốc tế và khi thảo luận về tỷ giá hối đoái. Trong các tình huống giao tiếp chuyên môn, "foreign exchange" được nhắc đến khi mô tả các giao dịch mua bán tiền tệ, ảnh hưởng của biến động tỷ giá đến nền kinh tế và chiến lược đầu tư quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp