Bản dịch của từ Foreign exchange trong tiếng Việt

Foreign exchange

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreign exchange (Noun)

fɔɹɡˈɛntʃˌɛks
fɔɹɡˈɛntʃˌɛks
01

Cơ chế hoặc hệ thống mà các loại tiền tệ được thanh toán và chuyển đổi sang loại tiền khác.

The mechanism or system by which currencies are paid for and converted into one another.

Ví dụ

Foreign exchange rates affect international trade and travel for many people.

Tỷ giá ngoại hối ảnh hưởng đến thương mại và du lịch quốc tế.

Many students do not understand foreign exchange markets and their importance.

Nhiều sinh viên không hiểu thị trường ngoại hối và tầm quan trọng của chúng.

What factors influence foreign exchange rates in today's global economy?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá ngoại hối trong nền kinh tế toàn cầu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foreign exchange/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreign exchange

Không có idiom phù hợp