Bản dịch của từ Foreign exchange risk trong tiếng Việt

Foreign exchange risk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreign exchange risk (Noun)

fˈɔɹən ɨkstʃˈeɪndʒ ɹˈɪsk
fˈɔɹən ɨkstʃˈeɪndʒ ɹˈɪsk
01

Rủi ro tài chính có thể phát sinh do sự biến động của tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền.

The potential financial loss that could result from fluctuations in exchange rates between currencies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Rủi ro rằng những thay đổi trong giá trị của tiền tệ sẽ ảnh hưởng xấu đến giá trị của các khoản đầu tư nắm giữ bằng ngoại tệ.

The risk that changes in the value of currencies will adversely affect the value of investments held in foreign currencies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Rủi ro tài chính liên quan đến việc đầu tư hoặc tiến hành kinh doanh bằng ngoại tệ do sự thay đổi trong giá trị của đồng tiền.

A financial risk associated with investing or conducting business in a foreign currency due to changes in the currency's value.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foreign exchange risk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreign exchange risk

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.