Bản dịch của từ Foreignness trong tiếng Việt
Foreignness
Foreignness (Noun)
(đếm được) một đặc điểm biểu thị sự xa lạ.
Countable a characteristic that indicates foreignness.
The foreignness of the customs stood out in the community.
Sự ngoại lai của phong tục nổi bật trong cộng đồng.
Her accent revealed her foreignness to the locals.
Nét phát âm của cô ấy tiết lộ sự ngoại lai với người dân địa phương.
The foreignness of the language made communication challenging.
Sự ngoại lai của ngôn ngữ làm cho việc giao tiếp trở nên khó khăn.
(không đếm được) chất lượng hiện hữu, xuất hiện hoặc được coi là xa lạ; sự kỳ lạ, sự khác biệt.
Uncountable the quality of being appearing or being perceived as foreign exoticness otherness.
The foreignness of the cuisine intrigued the locals.
Sự ngoại lai của món ăn làm cho người dân tò mò.
She felt a sense of foreignness in the new city.
Cô ấy cảm thấy sự lạ lẫm ở thành phố mới.
The foreignness of the language made communication challenging.
Sự ngoại lai của ngôn ngữ làm cho việc giao tiếp khó khăn.
Họ từ
Khái niệm "foreignness" chỉ sự chất lương hoặc trạng thái của một thứ gì đó thuộc về nước ngoài hoặc không quen thuộc với một bối cảnh văn hóa cụ thể. Từ này có thể ám chỉ sự khác biệt văn hóa, phong tục, hoặc ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, "foreignness" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các bối cảnh xã hội nhất định, đôi khi mang tính tiêu cực hoặc đồng cảm, tùy thuộc vào sự phân biệt văn hóa.
Từ "foreignness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "foris", nghĩa là "bên ngoài". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ hậu tố "-ness", biểu thị trạng thái hoặc chất lượng. Khái niệm "foreignness" phản ánh sự khác biệt và xa lạ, thường được sử dụng để chỉ các yếu tố văn hóa, xã hội và ngôn ngữ từ một nền văn hóa khác. Sự phát triển của từ này cho thấy mối liên hệ giữa bản sắc cá nhân và nhận thức về các yếu tố bên ngoài.
Khái niệm "foreignness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu tập trung ở phần viết và nói, khi thảo luận về văn hóa hoặc sự đa dạng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu xã hội, văn hóa đối chiếu và di cư, để diễn tả các khía cạnh của sự khác biệt và nhận thức về bản sắc. Trong các lĩnh vực như nhân văn và nghiên cứu quốc tế, "foreignness" góp phần làm rõ sự tương tác và hội nhập giữa các nền văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp