Bản dịch của từ Foreknows trong tiếng Việt
Foreknows

Foreknows (Verb)
She foreknows the social trends that will emerge next year.
Cô ấy biết trước những xu hướng xã hội sẽ xuất hiện năm tới.
He does not foreknow the impact of social media on youth.
Anh ấy không biết trước tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.
Does she foreknow the changes in social behavior after the pandemic?
Cô ấy có biết trước những thay đổi trong hành vi xã hội sau đại dịch không?
She foreknows the challenges of social media for teenagers today.
Cô ấy dự đoán những thách thức của mạng xã hội cho thanh thiếu niên hôm nay.
He does not foreknow the impact of social changes on job markets.
Anh ấy không dự đoán được tác động của thay đổi xã hội đến thị trường lao động.
Do social scientists foreknow the effects of technology on relationships?
Các nhà khoa học xã hội có dự đoán được tác động của công nghệ đến các mối quan hệ không?
Họ từ
"Foreknows" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa "biết trước" hoặc "dự đoán điều gì sẽ xảy ra trong tương lai". Đây là dạng động từ của danh từ "foreknowledge". Trong tiếng Anh, phiên bản của từ này như "foreknow" thường được sử dụng hơn. Tuy nhiên, cả hai từ đều mang ý nghĩa tương tự và có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc tôn giáo để chỉ khả năng tiên đoán một cách chính xác những sự kiện sắp xảy ra.