Bản dịch của từ Foreknows trong tiếng Việt

Foreknows

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreknows (Verb)

fˈɔɹkoʊnaʊz
fˈɔɹkoʊnaʊz
01

Biết trước; phải có kiến thức trước khi việc gì đó xảy ra.

To know in advance to have knowledge before something happens.

Ví dụ

She foreknows the social trends that will emerge next year.

Cô ấy biết trước những xu hướng xã hội sẽ xuất hiện năm tới.

He does not foreknow the impact of social media on youth.

Anh ấy không biết trước tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.

Does she foreknow the changes in social behavior after the pandemic?

Cô ấy có biết trước những thay đổi trong hành vi xã hội sau đại dịch không?

02

Thấy trước hoặc dự đoán điều gì đó trước khi nó xảy ra.

To foresee or predict something before it occurs.

Ví dụ

She foreknows the challenges of social media for teenagers today.

Cô ấy dự đoán những thách thức của mạng xã hội cho thanh thiếu niên hôm nay.

He does not foreknow the impact of social changes on job markets.

Anh ấy không dự đoán được tác động của thay đổi xã hội đến thị trường lao động.

Do social scientists foreknow the effects of technology on relationships?

Các nhà khoa học xã hội có dự đoán được tác động của công nghệ đến các mối quan hệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foreknows/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreknows

Không có idiom phù hợp