Bản dịch của từ Forestry trong tiếng Việt

Forestry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forestry (Noun)

fˈɔɹəstɹi
fˈɑɹɪstɹi
01

Khoa học hoặc thực hành trồng, quản lý và chăm sóc rừng.

The science or practice of planting managing and caring for forests.

Ví dụ

Forestry plays a crucial role in preserving natural habitats.

Lâm nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn môi trường tự nhiên.

The government invested in forestry projects to combat deforestation.

Chính phủ đầu tư vào các dự án lâm nghiệp để chống phá rừng.

Forestry experts study ways to sustainably manage forest resources.

Các chuyên gia lâm nghiệp nghiên cứu cách quản lý tài nguyên rừng một cách bền vững.

Dạng danh từ của Forestry (Noun)

SingularPlural

Forestry

Forestries

Kết hợp từ của Forestry (Noun)

CollocationVí dụ

Commercial forestry

Lâm nghiệp thương mại

Commercial forestry provides economic benefits to rural communities.

Lâm nghiệp thương mại mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng nông thôn.

Community forestry

Rừng cộng đồng

Community forestry helps protect the environment and provides sustainable resources.

Rừng cộng đồng giúp bảo vệ môi trường và cung cấp nguồn lực bền vững.

Sustainable forestry

Lâm nghiệp bền vững

Sustainable forestry helps protect the environment and provides economic benefits.

Lâm nghiệp bền vững giúp bảo vệ môi trường và mang lại lợi ích kinh tế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forestry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forestry

Không có idiom phù hợp