Bản dịch của từ Forestry trong tiếng Việt
Forestry
Forestry (Noun)
Forestry plays a crucial role in preserving natural habitats.
Lâm nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn môi trường tự nhiên.
The government invested in forestry projects to combat deforestation.
Chính phủ đầu tư vào các dự án lâm nghiệp để chống phá rừng.
Forestry experts study ways to sustainably manage forest resources.
Các chuyên gia lâm nghiệp nghiên cứu cách quản lý tài nguyên rừng một cách bền vững.
Dạng danh từ của Forestry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Forestry | Forestries |
Kết hợp từ của Forestry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Commercial forestry Lâm nghiệp thương mại | Commercial forestry provides economic benefits to rural communities. Lâm nghiệp thương mại mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng nông thôn. |
Community forestry Rừng cộng đồng | Community forestry helps protect the environment and provides sustainable resources. Rừng cộng đồng giúp bảo vệ môi trường và cung cấp nguồn lực bền vững. |
Sustainable forestry Lâm nghiệp bền vững | Sustainable forestry helps protect the environment and provides economic benefits. Lâm nghiệp bền vững giúp bảo vệ môi trường và mang lại lợi ích kinh tế. |
Họ từ
Ngành lâm nghiệp (forestry) được định nghĩa là hoạt động quản lý và bảo tồn rừng nhằm duy trì đa dạng sinh học và cung cấp các nguồn tài nguyên như gỗ, thực phẩm và dược liệu. Từ "forestry" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể gặp thuật ngữ "forestry" được sử dụng rộng rãi trong văn bản chính thức hơn. Việc nghiên cứu lâm nghiệp rất quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và phát triển bền vững.
Từ "forestry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "foresta", có nghĩa là "rừng". Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 17, khi việc quản lý rừng trở thành một lĩnh vực chuyên môn quan trọng. "Forestry" không chỉ đề cập đến việc trồng cây mà còn bao gồm cả việc bảo vệ và khai thác rừng một cách bền vững. Sự phát triển của ngành lâm nghiệp qua thời gian đã làm phong phú thêm nghĩa của từ, đồng thời phản ánh mối quan hệ ngày càng tăng giữa con người và môi trường.
Từ "forestry" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để thảo luận về quản lý rừng, bảo tồn sinh thái, và phát triển bền vững. Ngoài ra, "forestry" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu khoa học, chính sách môi trường, và ngành công nghiệp gỗ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp