Bản dịch của từ Forewarning trong tiếng Việt
Forewarning

Forewarning (Noun)
The forewarning about the event helped many people prepare in advance.
Thông báo trước về sự kiện đã giúp nhiều người chuẩn bị trước.
There was no forewarning before the community meeting last week.
Không có thông báo trước nào trước cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did you receive a forewarning about the upcoming social gathering?
Bạn có nhận được thông báo trước về buổi họp mặt xã hội sắp tới không?
Forewarning (Verb)
The community leader gave a forewarning about the upcoming storm.
Người lãnh đạo cộng đồng đã cảnh báo về cơn bão sắp tới.
She did not forewarn her friends about the social event's changes.
Cô ấy không cảnh báo bạn bè về những thay đổi của sự kiện xã hội.
Did the government forewarn citizens about the potential economic crisis?
Chính phủ có cảnh báo công dân về khả năng khủng hoảng kinh tế không?
Dạng động từ của Forewarning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forewarn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forewarned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forewarned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forewarns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forewarning |
Họ từ
Từ "forewarning" có nghĩa là lời cảnh báo trước về một sự kiện hoặc tình huống có thể xảy ra trong tương lai. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo, cảnh cáo hoặc khuyến cáo người khác. Trong tiếng Anh, "forewarning" có cùng ý nghĩa ở cả British English và American English, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, mức độ sử dụng có thể thay đổi tùy theo từng vùng, với "forewarning" thường ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày.
Từ "forewarning" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ tiền tố "fore-" có nghĩa là "trước" từ tiếng Latinh "prae-" và từ "warning", xuất phát từ động từ "warn", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "warnon", nghĩa là "cảnh báo". Kể từ thế kỷ 15, từ này được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa thông báo trước về một nguy cơ hoặc sự kiện sắp xảy ra, phản ánh chức năng cảnh giác và bảo vệ con người khỏi những rủi ro tiềm tàng.
Từ "forewarning" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về các tình huống cảnh báo hoặc dự đoán. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và quản lý rủi ro, nhằm chỉ việc cảnh báo trước về các sự kiện tiêu cực nhằm giảm thiểu thiệt hại. Chúng ta cũng thấy nó xuất hiện trong các văn bản pháp lý và thông báo công khai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp