Bản dịch của từ Forewarning trong tiếng Việt

Forewarning

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forewarning (Noun)

fɔɹwˈɔɹnɨŋ
fɔɹwˈɔɹnɨŋ
01

Cảnh báo trước hoặc thông báo.

Advance warning or notice.

Ví dụ

The forewarning about the event helped many people prepare in advance.

Thông báo trước về sự kiện đã giúp nhiều người chuẩn bị trước.

There was no forewarning before the community meeting last week.

Không có thông báo trước nào trước cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Did you receive a forewarning about the upcoming social gathering?

Bạn có nhận được thông báo trước về buổi họp mặt xã hội sắp tới không?

Forewarning (Verb)

fɔɹwˈɔɹnɨŋ
fɔɹwˈɔɹnɨŋ
01

Cảnh báo trước (ai đó) về mối nguy hiểm hoặc vấn đề.

Warn someone of a danger or problem in advance.

Ví dụ

The community leader gave a forewarning about the upcoming storm.

Người lãnh đạo cộng đồng đã cảnh báo về cơn bão sắp tới.

She did not forewarn her friends about the social event's changes.

Cô ấy không cảnh báo bạn bè về những thay đổi của sự kiện xã hội.

Did the government forewarn citizens about the potential economic crisis?

Chính phủ có cảnh báo công dân về khả năng khủng hoảng kinh tế không?

Dạng động từ của Forewarning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Forewarn

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Forewarned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Forewarned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forewarns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Forewarning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forewarning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forewarning

Không có idiom phù hợp