Bản dịch của từ Forger trong tiếng Việt

Forger

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forger (Noun)

fˈɔɹdʒɚ
fˈɔɹdʒɚ
01

Người tạo ra các tài liệu gian lận hoặc thay đổi hồ sơ.

A person who produces fraudulent documents or alters records.

Ví dụ

The forger was arrested for creating fake passports.

Kẻ làm giả bị bắt vì tạo hộ chiếu giả mạo.

The forger altered the birth certificates of several individuals.

Kẻ làm giả đã sửa đổi giấy chứng sinh của một số cá nhân.

The forger's actions led to legal consequences and imprisonment.

Hành động của kẻ làm giả dẫn đến hậu quả pháp lý và tù tội.

Forger (Verb)

fˈɔɹdʒɚ
fˈɔɹdʒɚ
01

Tạo một bản sao gian lận của một cái gì đó.

Produce a fraudulent copy of something.

Ví dụ

The forger replicated famous paintings to sell as originals.

Kẻ làm giả sao chép tranh nổi tiếng để bán là hàng gốc.

She was caught for forging signatures on important documents.

Cô ấy bị bắt vì làm giả chữ ký trên tài liệu quan trọng.

The forger imitated official stamps to create fake certificates.

Kẻ làm giả bắt chước con dấu chính thức để tạo ra chứng chỉ giả mạo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forger

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.