Bản dịch của từ Forger trong tiếng Việt
Forger

Forger (Noun)
Người tạo ra các tài liệu gian lận hoặc thay đổi hồ sơ.
A person who produces fraudulent documents or alters records.
The forger was arrested for creating fake passports.
Kẻ làm giả bị bắt vì tạo hộ chiếu giả mạo.
The forger altered the birth certificates of several individuals.
Kẻ làm giả đã sửa đổi giấy chứng sinh của một số cá nhân.
The forger's actions led to legal consequences and imprisonment.
Hành động của kẻ làm giả dẫn đến hậu quả pháp lý và tù tội.
Forger (Verb)
Tạo một bản sao gian lận của một cái gì đó.
Produce a fraudulent copy of something.
The forger replicated famous paintings to sell as originals.
Kẻ làm giả sao chép tranh nổi tiếng để bán là hàng gốc.
She was caught for forging signatures on important documents.
Cô ấy bị bắt vì làm giả chữ ký trên tài liệu quan trọng.
The forger imitated official stamps to create fake certificates.
Kẻ làm giả bắt chước con dấu chính thức để tạo ra chứng chỉ giả mạo.
Họ từ
Từ "forger" được định nghĩa là người thực hiện hành vi giả mạo, đặc biệt là tài liệu, chữ ký hoặc đồ vật có giá trị. Trong tiếng Anh, "forger" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội giữa hai khu vực. Ở Anh, thuật ngữ này có thể mang tính chất nghiêm trọng hơn trong bối cảnh về lừa đảo thương mại, trong khi ở Mỹ, từ này thường được liên kết với các vụ án hình sự cụ thể hơn.
Từ "forger" xuất phát từ tiếng Latin "falsificator", có nghĩa là "người làm giả hoặc làm sai". Cụm từ này được hình thành từ "falsus" (giả mạo) và hậu tố "-ficator", cho thấy hành động tạo ra một thứ gì đó sai lệch hoặc không chính xác. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, thuật ngữ này chủ yếu chỉ những người tạo ra tài liệu hoặc đồ vật giả nhằm mục đích lừa đảo, phản ánh tính chất tiêu cực của hành động làm giả trong xã hội hiện đại.
Từ "forger" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu gặp trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về pháp luật và hành vi phạm tội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "forger" thường được sử dụng để chỉ người làm giả tài liệu hoặc chữ ký, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến gian lận tài chính, nghệ thuật hoặc các biểu mẫu pháp lý. Sự phổ biến của từ này có thể được nhận diện trong các tài liệu học thuật hoặc các bài viết về luật hình sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp