Bản dịch của từ Forgettable trong tiếng Việt

Forgettable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forgettable (Adjective)

fɔɹgˈɛtəbl
fɚgˈɛtəbl
01

Dễ dàng bị lãng quên, đặc biệt là do không thú vị hoặc tầm thường.

Easily forgotten especially through being uninteresting or mediocre.

Ví dụ

The forgettable presentation received low scores in the IELTS speaking test.

Bài thuyết trình không đáng nhớ nhận điểm thấp trong bài kiểm tra nói IELTS.

Her essay was not forgettable; it captivated the IELTS writing examiner.

Bài luận của cô ấy không phải là dễ quên; nó cuốn hút người chấm bài viết IELTS.

Was the IELTS social topic forgettable for you during the speaking test?

Chủ đề xã hội IELTS có dễ quên với bạn trong bài kiểm tra nói không?

Dạng tính từ của Forgettable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Forgettable

Dễ quên

More forgettable

Dễ quên hơn

Most forgettable

Dễ quên nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forgettable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forgettable

Không có idiom phù hợp