Bản dịch của từ Forgettable trong tiếng Việt
Forgettable

Forgettable (Adjective)
Dễ dàng bị lãng quên, đặc biệt là do không thú vị hoặc tầm thường.
Easily forgotten especially through being uninteresting or mediocre.
The forgettable presentation received low scores in the IELTS speaking test.
Bài thuyết trình không đáng nhớ nhận điểm thấp trong bài kiểm tra nói IELTS.
Her essay was not forgettable; it captivated the IELTS writing examiner.
Bài luận của cô ấy không phải là dễ quên; nó cuốn hút người chấm bài viết IELTS.
Was the IELTS social topic forgettable for you during the speaking test?
Chủ đề xã hội IELTS có dễ quên với bạn trong bài kiểm tra nói không?
Dạng tính từ của Forgettable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Forgettable Dễ quên | More forgettable Dễ quên hơn | Most forgettable Dễ quên nhất |
Từ "forgettable" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là dễ bị quên, không đáng nhớ. Từ này thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm, sự kiện hoặc sản phẩm không gây ấn tượng mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh, "forgettable" và tiếng Anh Mỹ cũng không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, nó thường xuất hiện nhiều hơn trong các đánh giá phim, sách hay sản phẩm giải trí.
Từ "forgettable" có nguồn gốc từ động từ Latin "forgettare", kết hợp với tiền tố "for-" (không) và "get" (nhận). Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc không ghi nhớ hoặc không thể nhớ lại một điều gì đó. Hiện tại, từ "forgettable" chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của một sự việc hoặc đối tượng dễ dàng bị lãng quên, phản ánh sự ảnh hưởng của ngữ nghĩa gốc liên quan đến trí nhớ.
Từ "forgettable" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người thi thường ưu tiên sử dụng từ ngữ mạnh mẽ hơn để mô tả trải nghiệm hoặc cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực phê bình nghệ thuật, đánh giá sản phẩm hoặc thư tín cá nhân, chỉ những trải nghiệm hoặc tác phẩm không để lại ấn tượng sâu sắc cho người xem.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp