Bản dịch của từ Fork over trong tiếng Việt
Fork over

Fork over (Phrase)
Đưa hoặc trả tiền, đặc biệt là khi bạn không muốn.
To give or pay money especially when you do not want to.
He had to fork over a large sum for the charity event.
Anh ta phải trả một khoản tiền lớn cho sự kiện từ thiện.
She refused to fork over any money for the group project.
Cô ấy từ chối trả bất kỳ khoản tiền nào cho dự án nhóm.
The company had to fork over compensation for the injured workers.
Công ty phải trả tiền bồi thường cho những công nhân bị thương.
He had to fork over a large sum for the charity event.
Anh ta phải trả một khoản tiền lớn cho sự kiện từ thiện.
She reluctantly forked over her savings to help a friend.
Cô ấy đành lòng trả tiền tiết kiệm của mình để giúp một người bạn.
Cụm từ "fork over" trong tiếng Anh có nghĩa là giao nộp hoặc chi tiền, đặc biệt khi được yêu cầu hoặc ép buộc. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, mang tính khẩu ngữ và đôi khi có sắc thái tiêu cực. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng cụm từ như "hand over" hoặc "cough up" để diễn đạt ý tương tự. Sự khác biệt này thể hiện trong cách sử dụng và sắc thái trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "fork over" xuất phát từ động từ "fork", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "furca", nghĩa là "cái đòn gánh". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động chuyển giao hoặc nhường lại một thứ gì đó, thường là tiền bạc. Ngày nay, "fork over" mang ý nghĩa cụ thể hơn về việc giao nộp hoặc thanh toán một khoản tiền, thể hiện sự chuyển nhượng tài chính mà không có sự lựa chọn.
Cụm từ "fork over" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, biểu thị hành động giao nộp hoặc chi trả một khoản tiền, đặc biệt là khi có sự miễn cưỡng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc với tần suất trung bình, nhưng ít có khả năng xuất hiện trong phần Nói và Viết do tính không trang trọng của nó. Cụm từ thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về tài chính cá nhân hoặc trong bối cảnh thương mại khi đề cập đến việc chi tiền cho hàng hóa hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp