Bản dịch của từ Fork over trong tiếng Việt

Fork over

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fork over (Phrase)

fɑɹk ˈoʊvəɹ
fɑɹk ˈoʊvəɹ
01

Đưa hoặc trả tiền, đặc biệt là khi bạn không muốn.

To give or pay money especially when you do not want to.

Ví dụ

He had to fork over a large sum for the charity event.

Anh ta phải trả một khoản tiền lớn cho sự kiện từ thiện.

She refused to fork over any money for the group project.

Cô ấy từ chối trả bất kỳ khoản tiền nào cho dự án nhóm.

The company had to fork over compensation for the injured workers.

Công ty phải trả tiền bồi thường cho những công nhân bị thương.

He had to fork over a large sum for the charity event.

Anh ta phải trả một khoản tiền lớn cho sự kiện từ thiện.

She reluctantly forked over her savings to help a friend.

Cô ấy đành lòng trả tiền tiết kiệm của mình để giúp một người bạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fork over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fork over

Không có idiom phù hợp