Bản dịch của từ Form connection trong tiếng Việt

Form connection

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Form connection (Phrase)

fˈɔɹm kənˈɛkʃən
fˈɔɹm kənˈɛkʃən
01

Một cụm từ không chính thức, thường được sử dụng trong giao tiếp hoặc kết nối mạng.

An informal phrase often used in communication or networking.

Ví dụ

It is important to form connections with other students in your class.

Quan trọng khi tạo mối quan hệ với sinh viên khác trong lớp.

Avoid being too shy and not forming connections with potential friends.

Tránh quá nhút nhát và không tạo mối quan hệ với bạn bè tiềm năng.

Have you tried to form connections with people from different cultural backgrounds?

Bạn đã thử tạo mối quan hệ với người từ nền văn hóa khác nhau chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/form connection/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Form connection

Không có idiom phù hợp