Bản dịch của từ Form connection trong tiếng Việt
Form connection

Form connection (Phrase)
Một cụm từ không chính thức, thường được sử dụng trong giao tiếp hoặc kết nối mạng.
An informal phrase often used in communication or networking.
It is important to form connections with other students in your class.
Quan trọng khi tạo mối quan hệ với sinh viên khác trong lớp.
Avoid being too shy and not forming connections with potential friends.
Tránh quá nhút nhát và không tạo mối quan hệ với bạn bè tiềm năng.
Have you tried to form connections with people from different cultural backgrounds?
Bạn đã thử tạo mối quan hệ với người từ nền văn hóa khác nhau chưa?
"Cấu hình kết nối" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ quá trình thiết lập mối quan hệ giữa các hệ thống, thiết bị hoặc ứng dụng. Thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong thực tế sử dụng, người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng cụm từ này trong bối cảnh nói về Internet và mạng máy tính, trong khi người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh ứng dụng trong các lĩnh vực khác như truyền thông và quản lý dự án.
Từ "form" xuất phát từ tiếng Latin "forma", có nghĩa là hình dạng hoặc cấu trúc. Căn nguyên này xuất hiện trong nhiều ngôn ngữ châu Âu và được sử dụng để chỉ sự thiết lập hoặc định hình của một vật thể. Qua thời gian, từ "form" trong tiếng Anh đã mở rộng ý nghĩa, ám chỉ đến các khía cạnh như hình thức, tổ chức hay cấu trúc của sự vật và hiện tượng, thể hiện sự liên kết giữa cấu trúc và bản chất của chúng.
Cụm từ "form connection" được sử dụng với tần suất khá cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Điều này phản ánh tầm quan trọng của việc thiết lập mối quan hệ trong các ngữ cảnh giao tiếp xã hội và học thuật. Ngoài ra, cụm từ này còn thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về tâm lý học và giáo dục, nơi nó được đề cập đến trong việc xây dựng mạng lưới xã hội và phát triển kỹ năng giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp