Bản dịch của từ Formaldehyde trong tiếng Việt
Formaldehyde
Formaldehyde (Noun)
Formaldehyde is used in many household products, like furniture and paints.
Formaldehyde được sử dụng trong nhiều sản phẩm gia đình, như đồ nội thất và sơn.
Formaldehyde is not safe for children in social environments like schools.
Formaldehyde không an toàn cho trẻ em trong môi trường xã hội như trường học.
Is formaldehyde harmful in social gatherings with food and drinks?
Formaldehyde có gây hại trong các buổi tụ tập xã hội có đồ ăn và đồ uống không?
Dạng danh từ của Formaldehyde (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Formaldehyde | Formaldehydes |
Họ từ
Formaldehyde là một hợp chất hữu cơ, có công thức hóa học CH₂O, thường được sử dụng trong công nghiệp và nghiên cứu. Nó tồn tại dưới dạng khí có mùi hăng, được biết đến như một chất bảo quản và kháng khuẩn trong các sản phẩm như thuốc thử, tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình chẩn đoán. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai vùng.
Từ "formaldehyde" có nguồn gốc từ từ Latin "formica", có nghĩa là "mối" và "aldehyde", xuất phát từ "al", biểu thị cho nhóm aldehyde. Chất này được phát hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 19 bởi nhà hóa học August Wilhelm von Hofmann. Formaldehyde, ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực chế tạo nhựa, đã nhanh chóng được áp dụng trong ngành y tế và bảo quản thực phẩm. Ngày nay, nó thường được liên kết với các ứng dụng hóa học trong công nghiệp và nghiên cứu.
Chất formaldehyde thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề như hóa học, sức khỏe và môi trường. Tần suất sử dụng của nó trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo khoa học và các bài thuyết trình cũng khá cao do tính chất độc hại và vai trò của chất này trong ngành công nghiệp. Trong các tình huống thường ngày, formaldehyde có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về an toàn thực phẩm, lọc không khí và bảo quản mẫu vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp