Bản dịch của từ Formalization trong tiếng Việt
Formalization

Formalization (Noun)
The formalization of the agreement took place on April 15, 2023.
Việc chính thức hóa thỏa thuận diễn ra vào ngày 15 tháng 4 năm 2023.
The committee did not support the formalization of new social policies.
Ủy ban không ủng hộ việc chính thức hóa các chính sách xã hội mới.
Is the formalization of community rules necessary for social harmony?
Việc chính thức hóa các quy tắc cộng đồng có cần thiết cho sự hòa hợp xã hội không?
Formalization (Verb)
The formalization of the agreement happened last week in New York.
Việc chính thức hóa thỏa thuận đã diễn ra tuần trước ở New York.
They did not prioritize the formalization of community rules this year.
Họ không ưu tiên việc chính thức hóa quy tắc cộng đồng năm nay.
Will the formalization of policies improve social welfare in our city?
Việc chính thức hóa các chính sách có cải thiện phúc lợi xã hội ở thành phố chúng ta không?
Họ từ
Từ "formalization" ám chỉ quá trình chuyển đổi các ý tưởng hoặc khái niệm trừu tượng thành các hình thức chính thức, có cấu trúc. Trong ngữ cảnh khoa học xã hội và toán học, formalization thường liên quan đến việc thiết lập một hệ thống quy tắc rõ ràng nhằm giải quyết các vấn đề phức tạp. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hoặc cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với giọng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào âm "a".
Từ "formalization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "formalis" có nghĩa là "thuộc về hình thức". Trong bối cảnh phát triển ngôn ngữ và tri thức, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình chuyển đổi một ý tưởng hoặc một hệ thống thành định dạng có cấu trúc và quy tắc rõ ràng. Sự phát triển của thuật ngữ này từ thế kỷ 20 trong các lĩnh vực như toán học và khoa học máy tính chứng tỏ sự quan trọng của việc hệ thống hóa thông tin nhằm tăng cường tính chính xác và khả năng truy cập.
Từ "formalization" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người tham gia thường phải trình bày các quy trình hoặc khái niệm lý thuyết. Trong bối cảnh học thuật, "formalization" thường được sử dụng để chỉ quá trình biến các ý tưởng hoặc quy tắc phi chính thức thành các dạng chính thức, thường thấy trong các ngành như khoa học xã hội, giáo dục và luật. Trong ngữ cảnh thực tiễn, từ này cũng thường gặp trong việc phát triển chính sách hoặc quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



