Bản dịch của từ Formalization trong tiếng Việt

Formalization

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formalization (Noun)

fˈɔɹmələzeɪʃn
fˈɔɹmələzeɪʃn
01

Hành động hoặc quá trình làm cho một cái gì đó chính thức hoặc chính thức.

The act or process of making something formal or official.

Ví dụ

The formalization of the agreement took place on April 15, 2023.

Việc chính thức hóa thỏa thuận diễn ra vào ngày 15 tháng 4 năm 2023.

The committee did not support the formalization of new social policies.

Ủy ban không ủng hộ việc chính thức hóa các chính sách xã hội mới.

Formalization (Verb)

fˈɔɹmələzeɪʃn
fˈɔɹmələzeɪʃn
01

Để làm một cái gì đó chính thức hoặc chính thức.

To make something formal or official.

Ví dụ

The formalization of the agreement happened last week in New York.

Việc chính thức hóa thỏa thuận đã diễn ra tuần trước ở New York.

They did not prioritize the formalization of community rules this year.

Họ không ưu tiên việc chính thức hóa quy tắc cộng đồng năm nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/formalization/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.